Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fugitive” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.459) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / fju:´geiʃəs /, Tính từ: chóng tàn, phù du, thoáng qua, khó bắt, khó giữ, Từ đồng nghĩa: adjective, ephemeral , evanescent , fleet , fleeting , fugitive , momentary...
  • / ´pju:nitəri /, như punitive, Từ đồng nghĩa: adjective, disciplinary , punitive
  • / kən´dʒəηkʃənəl /, tính từ, liên kết, kết hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, combinative , combinatorial , conjugational , conjugative , connectional , connective
  • / ˈsæŋkʃən /, Danh từ: sự phê chuẩn, sự thừa nhận; sự đồng ý, sự ủng hộ, sự thừa nhận (do phong tục tập quán), luật pháp, sắc lệnh, hình phạt (như) vindicatory ( punitive)...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, combinative , combinatorial , conjugational , conjugative , conjunctional , connective
  • / ¸kɔndʒu´geiʃənəl /, Từ đồng nghĩa: adjective, combinative , combinatorial , conjugative , conjunctional , connectional , connective
  • / ´insaitful /, tính từ, sâu sắc, sáng suốt, Từ đồng nghĩa: adjective, alert , astute , awake , aware , brainy , conscious , cute , discerning , ear to the ground , intelligent , intuitive , keen , knowing...
  • như instinctive, Từ đồng nghĩa: adjective, intuitive , visceral
  • / ´kɔmbinətiv /, tính từ, kết hợp, phối hợp; có khả năng kết hợp, có khuynh hướng kết hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, combinatorial , conjugational , conjugative , conjunctional , connectional...
"
  • / ə´fektiv /, Tính từ: xúc động, dễ xúc động, Từ đồng nghĩa: adjective, emotional , emotive , feeling , intuitive , noncognitive , perceptual , visceral
  • / ¸refjuə´teiʃən /, như refutal, Toán & tin: sự bác bỏ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, refutative , refutatory , refuting, argument , confutation , disproof...
  • Idioms: to be furtive in one 's movements, có hành động nham hiểm(với người nào)
  • Thành Ngữ:, to split an infinitive, đặt một phó từ giữa to và động từ nguyên thể
  • / ´sni:kinis /, danh từ, (thông tục) sự vụng trộm, sự lén lút, sự giấu giếm, sự thầm lén, Từ đồng nghĩa: noun, furtiveness , slinkiness , stealthiness , chicanery , craft , craftiness...
  • Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, furtiveness , sneakiness , stealthiness
  • / 'fə:tivli /, Phó từ: lén lút, ngấm ngầm, during my absence , they watched tv furtively, chúng lén xem tv lúc tôi vắng mặt
  • / ´stelθinis /, danh từ, sự lén lút, sự vụng trộm; sự rón rén (của một hành động), Từ đồng nghĩa: noun, furtiveness , slinkiness , sneakiness
  • / in´finitiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) vô định, Danh từ: (ngôn ngữ học) dạng vô định, nguyên thể, to split an infinitive, đặt một phó từ giữa...
  • / stɛlθ /, Danh từ: sự rón rén; sự lén lút, Từ đồng nghĩa: noun, the burglars had entered the house by stealth, bọn trộm đêm đã lẻn vào nhà êm ru, furtiveness...
  • / 'fju:dʤitiv /, Tính từ: trốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn, lánh nạn, nhất thời, chỉ có giá trị nhất thời (văn), thoáng qua; chóng tàn, phù du, không bền, Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top