Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gamma” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.586) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đigama, đigamma, digamma function, hàm đigama
  • ống camêra, ống phân tích, ống thu hình, đèn thu hình, ống camera, ống máy quay phim, ống quay hình, high-gamma camera tube, ống camera gama lớn, high-gamma camera tube, ống camera gama lớn, television camera tube, ống camera...
"
  • hàm gama, hàm gamma, hàm gama, incomplete gamma function, hàm gamma khuyết
  • Danh từ: sự bức xạ gamma, sự bức xạ gama, tia gama, bức xạ gama, phát xạ gama, gamma radiation detector, bộ dò bức xạ gama, method of scattered gamma radiation, phương pháp bức xạ gama...
  • biểu đồ nơtron-gamma,
  • (thuộc) ghi tiagamma,
  • carota giếng khoan bằng tia gamma, kỹ thuật carota giếng bằng tia gama,
  • Danh từ: (kỹ thuật) cácbon-gamma,
  • miligamma,
  • tia gamma, bức xạ gama, phát xạ gama,
  • / 'gæmə /, Danh từ: gama (chữ cái hy-lạp), (động vật học) bướm gama, Toán & tin: gama, Điện: hệ số ảnh, gamma minus,...
  • phân phối gama, sự phân phối gamma, phân phối gama,
  • thử quặng, phân tích quặng, gammametric ore assaying, phân tích quặng gama
  • các chứng khoán gamma, cổ phiếu gamma,
  • máy ảnh gamma, máy ghi hình gamma,
  • / ə´seiη /, Kỹ thuật chung: phân tích, sự phân tích, sự thử, thử, gammametric ore assaying, phân tích quặng gama, ore assaying, phân tích quặng
  • vô gammaglobulin huyết hoàn toàn thiếu loại chất đạm gammaglobulin,
  • dịch vụ chuyển gamma,
  • gốc gamma,
  • phổ kế gamma,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top