Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gaoler” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.138) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'dʒeilə /, như gaoler, Từ đồng nghĩa: noun, correctional officer , corrections officer , guard , prison guard , turnkey , warden , keeper , sheriff , warder
  • Nghĩa chuyên ngành: diễn đàn báo chí, Từ đồng nghĩa: noun, press gallery , reporters ' section
  • hành lang dẫn dòng, hầm chuyển dòng, trans-mountain water diversion gallery, hầm chuyển dòng qua núi
  • Thành Ngữ:, to play to the gallery, chiều theo thị hiếu tầm thường của quần chúng
  • hành lang kiểm tra, hầm giám sát, hầm kiểm tra, dam inspection gallery, hành lang kiểm tra đập
  • / ´eg¸ʃeipt /, Tính từ: hình trứng, Xây dựng: dạng quả trứng, hình quả trứng, Từ đồng nghĩa: adjective, egg-shaped gallery,...
  • / gə'lenik /, Tính từ ( (cũng) .galenical): (thuộc) y lý của galen, (nói về thuốc men) bằng các loại cây cỏ,
  • phương pháp galerơkin,
  • chứng tăng tiết bã nhờn dầu (như seborrheaoleosum),
"
  • thành ngữ, Từ đồng nghĩa: noun, high jinks, trò đùa tinh nghịch, devilry , deviltry , diablerie , impishness , mischievousness , prankishness , rascality , roguery , roguishness , tomfoolery
  • / ´devltri /, Từ đồng nghĩa: noun, devilry , diablerie , high jinks , impishness , mischievousness , prankishness , rascality , roguery , roguishness , tomfoolery , evil , evildoing , immorality , iniquity , misdeed...
  • / ´impiʃnis /, danh từ, tính tinh quái, tính tinh ma quỷ quái, Từ đồng nghĩa: noun, devilry , deviltry , diablerie , high jinks , mischievousness , prankishness , rascality , roguery , roguishness , tomfoolery,...
  • / ´rougiʃnis /, như roguery, Từ đồng nghĩa: noun, devilry , deviltry , diablerie , high jinks , impishness , mischievousness , prankishness , rascality , roguery , tomfoolery
  • / gə'lenizm /, Danh từ: nguyên lý chữa bệnh theo galen, Y học: y lý galien,
  • / gə'lenikəl /, Danh từ: thuốc bào chế từ cây cỏ, Tính từ: (như) galenic, Y học: thuốc chế từ thảo dược,
  • / 'signələ /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như signaller,
  • / 'kɔ:rəs /, Nội động từ: hợp xướng, đồng ca, cùng nói, Từ đồng nghĩa: noun, carolers , choir , chorale , choristers , ensemble , glee club , singing group...
  • Danh từ: xà phòng nước, xà phòng kem, (thông tục) sự nịnh hót; lời nịnh hót, lời nịnh bợ, Từ đồng nghĩa: noun, verb, blarney , cajolery , flattery...
  • / ´voukəlist /, Danh từ: ca sĩ, người hát (nhất là trong một nhóm nhạc jazz hay nhạc pốp), Từ đồng nghĩa: noun, singer , songster , songstress , voice , caroler...
  • diện tích bề mặt, vùng bề mặt, diện tích mặt, diện mặt, diện tích, diện tích bề mặt, cooler surface area, diện tích (bề mặt) lạnh, cooler surface [surface area], diện tích (bề mặt) lạnh, cooling surface...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top