Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn geraniol” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.459) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (hoá học) geranola,
  • chu trình lạnh, chu kỳ máy lạnh, carnot refrigeration cycle, chu trình lạnh carnot, refrigeration cycle efficiency, hiệu suất chu trình lạnh, steam-jet refrigeration cycle, chu trình lạnh ejectơ hơi, steam-jet refrigeration cycle,...
  • làm lạnh bằng nitơ, sự làm lạnh bằng nitơ, liquid nitrogen refrigeration, làm lạnh bằng nitơ lỏng, liquid nitrogen refrigeration, sự làm lạnh (bằng) nitơ lỏng, liquid nitrogen refrigeration, sự làm lạnh (bằng) nitơ...
  • máy nén lạnh, máy nén làm lạnh, commercial refrigeration compressor, máy nén lạnh thương mại, commercial refrigeration compressor, máy nén lạnh thương nghiệp, industrial refrigeration compressor, máy nén lạnh công nghiệp,...
"
  • phương pháp lạnh, phương pháp làm lạnh, cryogenic refrigeration method, phương pháp làm lạnh cryo, paraelectric refrigeration method, phương pháp làm lạnh paraelectric, paraelectric refrigeration method, phương pháp làm lạnh...
  • máy làm lạnh, máy lạnh, absorption refrigeration machine, máy làm lạnh hấp thụ, philipp gas refrigeration machine, máy lạnh nén khí philipp, philips gas refrigeration machine, máy lạnh nén khí philipp, steam-ejector refrigeration...
  • làm lạnh cryo, cryogenic refrigeration device, dụng cụ làm lạnh cryo, cryogenic refrigeration method, phương pháp làm lạnh cryo
  • sự làm lạnh nhiệt điện, làm lạnh nhiệt điện, thermoelectric refrigeration control, điều chỉnh làm lạnh nhiệt điện, thermoelectric refrigeration theory, lý thuyết làm lạnh nhiệt điện
  • tải lạnh, tải trọng làm lạnh, total refrigeration load, tải lạnh tổng, transient refrigeration load, tải lạnh không ổn định
  • cung cấp lạnh, sự cung cấp lạnh, refrigeration supply system, hệ (thống) cung cấp lạnh, refrigeration supply system, hệ thống cung cấp lạnh
  • làm lạnh hấp thụ, chu trình hấp thụ máy lạnh, absorption refrigeration machine, máy làm lạnh hấp thụ, absorption refrigeration system, hệ làm lạnh hấp thụ
  • làm lạnh liên tục, continuous chilling [refrigeration], sự làm lạnh liên tục
  • nước ngọt, nước uống, sweet water refrigeration system, hệ (thống) lạnh nước ngọt, sweet water refrigeration system, hệ thống lạnh nước ngọt, sweet water cooler, bộ làm lạnh nước uống, sweet water cooling, làm...
  • làm lạnh tranzit, làm lạnh trên đường, làm lạnh khi vận chuyển, in-transit cooling [refrigeration], sự làm lạnh khi vận chuyển
  • hiệu suất chu trình, refrigeration cycle efficiency, hiệu suất chu trình lạnh
  • tấm tích lạnh, holdover (plate) refrigeration, làm lạnh bằng tấm tích lạnh, stored holdover plate refrigeration, làm lạnh bằng các tấm tích lạnh
  • làm lạnh công nghiệp, lạnh công nghiệp, sự làm lạnh công nghiệp, industrial refrigeration compressor, máy nén lạnh công nghiệp
  • làm lạnh ghép tầng, sự làm lạnh ghép tầng, cascade refrigeration system, hệ làm lạnh ghép tầng, cascade refrigeration system, hệ thống làm lạnh ghép tầng
  • hệ (thống) làm lạnh, thiết bị làm lạnh, thiết bị đông lạnh, marine refrigeration plant, thiết bị làm lạnh trên tàu
  • Danh từ: phòng nghiên cứu, phòng thí nghiệm nghiên cứu, phòng thí nghiệm nghiên cứu khoa học, phòng thí nghiệm nghiên cứu, refrigeration research laboratory, phòng thí nghiệm nghiên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top