Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn guard” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.619) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´seivjə /, như saviour, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, conservator , defender , deliverer , friend in need , good samaritan * , guardian , guardian angel ,...
  • / ´riəwəd /, Danh từ: phía sau, (quân sự), (như) rearguard, Tính từ: Ở sau, ở phía sau, Phó từ: (như) rearwards, Kỹ...
  • vòng chắn, móc an toàn, vành bảo vệ, vòng bảo hiểm, vòng bảo vệ, guard ring capacitor, tụ điện vành bảo vệ, guard ring electrode, điện cực vành bảo vệ, kelvin guard-ring capacitor, tụ có vòng bảo vệ kenlvin,...
  • Thành Ngữ:, civic guard, cảnh sát (ở ai-len)
"
  • Idioms: to be guarded in what you say !, hãy cẩn thận trong lời ăn tiếng nói!
  • / ¸grenə´diə /, Danh từ: (quân sự) lính ném lựu đạn, the grenadiers ; the grenadier guards, trung đoàn vệ binh của vua anh
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, buried , cached , camouflaged , covered , covered up , covert , enshrouded , guarded , holed up , hushed up , hush-hush...
  • Idioms: to go on guard, Đi gác, canh gác
  • Idioms: to be off one 's guard, xao lãng đề phòng
  • bre & name / 'sɪvɪk /, Tính từ: (thuộc) công dân, Từ đồng nghĩa: adjective, civic rights, quyền công dân, civic duty, bổn phận công dân, civic guard, cảnh...
  • Thành Ngữ:, the old guard, vệ binh già
  • / brig /, danh từ, (hàng hải) thuyền hai buồm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoang giam giữ trên tàu chiến, Từ đồng nghĩa: noun, house of correction , keep , penitentiary , prison , boat , guardhouse...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, controlled , occupied , guarded , taken , gripped , clutched , defended , adhered , detained , retained , believed, released...
  • Idioms: to take one ' guard, thủ thế, giữ thế
  • / blæs´fi:m /, Động từ: báng bổ, nguyền rủa, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, that ill-bred fellow blasphemes all the guardian...
  • Idioms: to be on one 's guard, cảnh giác đề phòng
  • / kə: /, Danh từ: con chó toi, con chó cà tàng (loại chó xấu), tên vô lại, kẻ vô giáo dục; kẻ hèn nhát, Từ đồng nghĩa: noun, blackguard , black sheep...
  • / pri:´tɔriən /, Tính từ:, pretorian bands / guards, quân hộ vệ
  • Idioms: to be guarded in one 's speech, thận trọng lời nói
  • / ´gʌvənis /, Danh từ: cô giáo (dạy trẻ em ở gia đình), Từ đồng nghĩa: noun, nanny , tutoress , mistress , duenna , guardian , teacher
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top