Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn guide” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.716) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌη´gaidid /, Tính từ: không có người hướng dẫn, không được hướng dẫn, không lái, không điều khiển, không được kiểm tra (vũ khí), không tự chủ, vô ý, in an unguided...
  • hệ thống dẫn sóng (điện tử), ống dẫn sóng, circular wave guide, ống dẫn sóng tròn, nonreciprocal wave guide, ống dẫn sóng không thuận nghịch, optical wave guide, ống dẫn sóng quang, optical wave guide (owg), ống...
  • / ´bendəbl /, Cơ khí & công trình: uốn cong được, Kỹ thuật chung: uốn được, uốn cong được, dễ uốn, (adj) uốn cong được, bendable waveguide,...
  • / ¸mis´gaid /, Ngoại động từ: làm cho lạc đường, làm lạc lối, ( (thường) động tính từ quá khứ) xui làm bậy, a misguided child, đứa bẹ bị xui làm bậy
  • được dẫn, được điều khiển, guided wave, sóng được dẫn
  • / ´baibl /, Danh từ: kinh thánh, Từ đồng nghĩa: noun, bible-bashing , bible-punching, việc thuyết giảng phúc âm, authority , creed , doctrine , guide , guidebook ,...
  • sóng quang, optical wave guide, ống dẫn sóng quang, optical wave guide (owg), ống dẫn sóng quang
  • / ´gaid¸lainz /, Kỹ thuật chung: nguyên tắc, Kinh tế: chuẩn tắc, đường lối chỉ đạo, nguyên tắc, phương châm, phương hướng, planning guidelines,...
"
  • / ´gaid¸wei /, Danh từ: Đường dẫn, Kỹ thuật chung: đường dẫn, đường rãnh dẫn, đường trượt, aerial guideway, đường dẫn háng không, ball-bearing...
  • như guide-bar,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, commanded , administered , under authority , supervised , superintended , directed , overseen , conducted , guided , piloted...
  • / ¸eηkai´ridiən /, Danh từ: sách tóm tắt, Từ đồng nghĩa: noun, guidebook , handbook , manual
  • tải trượt, waveguide sliding load, tải trượt của ống dẫn sóng
  • ngàm, ngàm, bl-clamped, ngàm ở hai đầu, clamped edges plate, bản ngàm 4 cạnh, clamped edges plate, bản ngàm ở chu tuyến, clamped guided, ngàm trượt, clamped pinned, ngàm khớp,...
  • ổ dẫn, ổ trục dẫn, ổ định hướng, ổ dẫn hướng, lower guide bearing, ổ trục dẫn phía trước, upper guide bearing, ổ trục dẫn phía trên
  • tải cố định, tải trọng thường xuyên, tải trọng cố định, tải trọng không đổi, tải trọng cố định, tải trọng không đổi, coaxial-fixed load, tải cố định đồng trục, waveguide fixed load, tải cố...
  • / ´gaidlis /, tính từ, không có người dẫn đường, không có người chỉ dẫn, không có người hướng dẫn, a guideless exploration, cuộc thám hiểm không có người hướng dẫn
  • / ¸tʃitʃə´rouni /, Danh từ, số nhiều .ciceroni: người dẫn đường, người hướng dẫn (đi tham quan), Từ đồng nghĩa: noun, conductor , guide , mentor ,...
  • bằng tay, guide the cable into position by hand, chỉnh dây cáp vào vị trí bằng tay, packing by hand, chèn bằng tay, sorting by hand, sự phân loại bằng tay, tamping by hand, chèn...
  • Thành ngữ: no guide , no realization, không thầy đố mày làm nên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top