Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hangar” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.156) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dây chằngarantius, dây chằng tĩnh mạch gan,
  • dây chằngarantius, dây chằng tĩnh mạch gan,
  • dị dạngarnoid-chiari,
  • / ,kæηgə'ru: /, Danh từ: (động vật học) con canguru, ( số nhiều) (từ lóng) cổ phần mỏ ở tây-uc; những người buôn cổ phần mỏ ở tây-uc, ( kangaroo) (quân sự) xe bọc sắt,...
  • / 'wɔləbi /, Danh từ: (động vật học) một trong nhiều loại canguru nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, animal , kangaroo , marsupial
  • / ʌn´tʃeindʒəbl /, Tính từ: không thay đổi (như) unchangeably, Oxford: adj., not changeable; immutable, invariable., unchangeabilityn. unchangeableness n. unchangeably...
  • / ¸sæηgə´ri: /, Danh từ: rượu xangari (rượu pha loãng, thêm chất thơm và ướp lạnh), Kinh tế: rượu xangari (rượu pha loãng cho thêm chất thơm và...
"
  • cây thắnganh đào prunus laurocerasus,
  • khángaxetylcholin, ức chế axetylcholin,
  • Thành Ngữ: Kinh tế: tòa án không chính quy, kangaroo court, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) phiên toà chiếu lệ; toà án trò hề (bất chấp cả công lý,...
  • kháng axit, chịu chua, khángaxit,
  • dòng ngược, counter current flow, dòng ngược chiều, counter current pipe exchanger, máy trao đổi kiểu ống dòng ngược
  • cấu tạo lưới trắngarnold, cấu tạo lưới cầu não,
  • thành ngữ, kangaroo closure, buổi họp tiểu ban ở quốc hội, để thảo luận số điểm bổ khuyết đã được chủ tịch chọn lựa
  • / ´dʒoui /, Danh từ: con kangaroo con, con thú con,
  • kim loại lỏng, liquid metal heat exchanger, bộ trao đổi nhiệt kim loại lỏng, liquid metal ion source, nguồn iôn kim loại lỏng, liquid-metal fuel cell, pin nhiên liệu kim loại lỏng
  • / ma:´sju:piəl /, Danh từ: (động vật học) thú có túi, Y học: thú có túi, Từ đồng nghĩa: noun, bandicoot , euro , kangaroo...
  • Danh từ: kiểu hành hình không cần xét xử; luật giang hồ, Từ đồng nghĩa: noun, criminal syndicalism , gang rule , kangaroo court , mob law , mobocracy , mob rule...
  • bộ chỉnh áp chịu tải, bộ chỉnh áp có tải, test on on-load tap-changer, thử bộ chỉnh áp chịu tải
  • dòng (chảy) ngược, luồng ngược, đối lưu, dòng ngược, Địa chất: dòng ngược, counterflow heat exchanger, bộ trao đổi nhiệt luồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top