Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn juicer” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.746) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): (như) lime-juicer, người anh, thủy thủ anh, vôi [có vôi],
  • Idioms: to be juiced, bị hành hình trên ghế điện, bị hành hình bằng điện, bị điện giật
  • nước ép mía (nấu đường), nước ép mía, crusher cane juice, dịch nước ép mía từ máy nghiền, primary cane juice, nước ép mía lần đầu, secondary cane juice, nước ép mía lần hai
  • / ´slu:s¸geit /, Danh từ: cửa cống, cống (như) sluice, Kỹ thuật chung: cống, sliding sluice gate, cửa cống trượt, sluice-gate chamber, buồng van cửa cống...
  • / ¸pænkri´ætik /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) tuyến tụy, Y học: thuộc tụy, pancreatic juice, dịch tụy
"
  • Thành Ngữ:, stew in one's own juice, (thông tục) bị để mặc xác
  • nước quả ép, canned fruit juice, nước quả ép đóng hộp
  • / ´pɔm¸grænit /, Danh từ: quả lựu; cây lựu (như) pomegranate-tree, Kinh tế: quả lựu, pomegranate juice, (thuộc ngữ) nước lựu, pomegranate seeds, (thuộc...
  • Thành Ngữ:, to stew in one's own juice, gánh chịu hậu quả do chính mình gây ra
  • / 'likəris /, Danh từ: cam thảo, kẹo cam thảo, Kinh tế: cam thảo, block liquorice, nước cam thảo đặc, block liquorice juice, nước cam thảo ép nguyên chất,...
  • / saust /, tính từ, say, xỉn, Từ đồng nghĩa: adjective, bashed , boozed up , buzzed , crocked , feeling no pain , flushed * , flying * , groggy , high * , inebriated , intoxicated , juiced , laced , liquored...
  • / 'pain,æpl /, Danh từ: quả dứa; cây dứa (như) pine, (từ lóng) lựu đạn, cây dứa, quả dứa, fresh/tinned pineapple, dứa tươi/dứa đóng hộp, pineapple juice, (thuộc ngữ) nước dứa,...
  • / slus /, Danh từ: cửa cống, cống (như) sluice-gate, sluice-valve, lượng nước ở cửa cống, kênh đào (như) sluice-way, sự xối nước, sự giội ào, sự cọ rửa, Ngoại...
  • hình thái ghép có nghĩa là một lần rưỡi, sesquicentennial, ngày lễ một trăm năm mươi năm
  • Danh từ: kênh đào (như) sluice, kênh dẫn nước, kênh đào,
  • cửa âu, cửa cống, cửa van ở đáy, van xả nước, sliding sluice gate, cửa cống trượt, sluice-gate chamber, buồng van cửa cống (tháo nước)
  • cửa cống, như sluice-gate,
  • / 'dʒeilə /, như gaoler, Từ đồng nghĩa: noun, correctional officer , corrections officer , guard , prison guard , turnkey , warden , keeper , sheriff , warder
  • / pə´li:smən /, Danh từ, số nhiều policemen: cảnh sát, công an, Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , finest , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police...
  • Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer , policewoman
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top