Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn kettle” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.009) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ketl¸drʌm /, danh từ, (âm nhạc) trống định âm, kettledrum, tiệc trà lớn vào buổi chiều
  • công thức ketteler,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, outstanding , owing , payable , receivable , unpaid , unsettled
  • bể lắng, primary settlement tank, bể lắng sơ bộ, radial flow settlement tank, bể lắng kiểu dòng chảy hướng tâm
  • / fetl /, Danh từ: Điều kiện, tình hình, tình trạng, Từ đồng nghĩa: noun, to be in good ( fine ) fettle, trong tình trạng tốt; sung sức; hào hứng vui vẻ,...
"
  • / ´ɔ:ltərəbl /, tính từ, có thể thay đổi, có thể sửa đổi, có thể biến đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, fluid , inconstant , mutable , uncertain , unsettled , unstable , unsteady , variable...
  • / ´kiltə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thứ tự, trật tự, Từ đồng nghĩa: noun, out of kilter, không có thứ tự, in kilter, có thứ tự, condition , fettle...
  • quan trắc lún (độ lún), settlement monitoring plate, bàn đo lún
  • Thành Ngữ:, in settlement ( of something ), để thanh toán (cho cái gì)
  • Phó từ: bằng con đường ngoại giao, bằng biện pháp ngoại giao, any dispute between those two nations will be diplomatically settled, mọi sự tranh...
  • Idioms: to be on nettle, như ngồi phải gai
  • Tính từ: oxiaxetilen, oxiaxetilen, oxyacetylene cutting, sự cân bằng khí oxiaxetilen, oxyacetylene cutting torch, mỏ cắt bằng khí oxiaxetilen, oxyacetylene...
  • bình chứa axêtylen, hình axetilen, bình axetylen (hàn hơi), bình đựng axetilen, bình axetylen,
  • Thành Ngữ:, to grasp the nettle, nettle
  • / /in'hæbitid/ /, Tính từ: có người ở, Từ đồng nghĩa: adjective, lived in , populated , peopled , settled , colonized , possessed , owned , rented , tenanted , developed...
  • được đăng ký, được ghi, recorded announcement, thông báo được ghi, recorded information, thông tin được ghi lại, recorded programme, chương trình được ghi, recorded settlement,...
  • Tính từ: không sử dụng bạo lực, phi bạo lực, bất bạo động, any dispute should be settled in a non-violent way, mọi tranh chấp đều nên...
  • Idioms: to be on one 's mettle, phấn khởi
  • Idioms: to be full of mettle, Đầy nhuệ khí
  • không đồng đều, không đồng nhất, không đều, (adj) không đều, không đồng nhất, non-uniform settlement, độ lún không đồng đều, non-uniform memory access (numa), truy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top