Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn labial” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.146) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸inkən´souləbəlnis /, như inconsolability,
  • / i´rekən¸sailəbəlnis /, như irreconcilability,
  • / in´vaiələbəlnis /, như inviolability,
"
  • / ¸iri´pi:ləbəlnis /, như irrepealability,
  • / ə´veiləbəlnis /, như availability, Cơ khí & công trình: tính có lợi,
  • / ´leibiəl /, Tính từ: thuộc về môi, (ngôn ngữ học) phát âm bằng môi, Danh từ: (ngôn ngữ học) âm môi ( (cũng) labial sound), Hình...
  • / ¸hʌləbə´lu: /, Danh từ: sự làm rùm beng, tiếng la ó, tiếng ồn ào, Từ đồng nghĩa: noun, to make ( raise ) a hullabaloo, làm rùm beng, what a hullabaloo !,...
  • / 'leibiəm /, danh từ ( số nhiều labia), môi dưới, Y học: môi, mép,
  • / ¸ʌnə´seiləbəlnis /,
  • / ,seilə'biliti /, như salability, tính có thể bán chạy, tính có thể bán được, tính dễ bán,
  • / ´laibələnt /, danh từ, (pháp lý) người đứng đơn, nguyên đơn,
  • / ¸ma:kitə´biliti /, như marketableness, Từ đồng nghĩa: noun, marketableness , salability , salableness
  • / ´laibələ /, danh từ, người phỉ báng, ' laiblist libeller, laibl”
  • như unsalability,
  • / mə'leəriən /, như malarial,
  • như unsalability,
  • / in´fæləbəlnis /, như infallibility,
  • / ´vaiələbəlnis /, danh từ,
  • / ´laibələs /, tính từ, phỉ báng, bôi nhọ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a libelous poem, bài thơ bôi nhọ, aspersive , backbiting ,...
  • Danh từ: tính có thể bán được, tính có thể tiêu thụ được, Từ đồng nghĩa: noun, marketability , salability...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top