Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn loan” Tìm theo Từ | Cụm từ (141.570) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´trʌbld /, Tính từ: không đục, trong, yên tĩnh, không băn khoăn, không lo lắng, không bồn chồn, không bị quấy rầy, không rối loạn, không hỗn loạn, Từ...
  • / ¸ʌndai´lu:tid /, Tính từ: không bị loãng ra, không bị pha loãng; nguyên chất, Hóa học & vật liệu: không pha loãng,
  • / ʌn´fɔ:ltəriη /, Tính từ: không ấp úng, không ngập ngừng (giọng nói...), không loạng choạng (bước đi), không sút kém, không nao núng (tinh thần, trí nhớ...)
  • / ʌn´stedi /, Tính từ: không đúng mực, không vững, không chắc, lung lay (đồ vật...), lảo đảo, loạng choạng, run rẩy (bước đi, tay...), không đều, không ổn định, hay thay...
  • / sʌb´misivnis /, danh từ, tính dễ phục tùng, tính dễ quy phục; tính dễ bảo, tính ngoan ngoãn, Từ đồng nghĩa: noun, acquiescence , amenability , amenableness , compliance , compliancy , deference...
  • / ¸ʌnpa:lə´mentərinis /, danh từ, tính chất trái với các qui tắc ứng xử đã được chấp nhận tại nghị viện (vì có tính chất nhục mạ hoặc gây rối loạn),
"
  • / ʌn´tju:n /, ngoại động từ, làm rối loạn, làm đảo loạn, làm sai (dây đàn), làm sai, làm lạc (giọng),
  • / ʌn´wɔtəd /, Tính từ: không có nước (miền, vùng), không được tưới (vườn); không được uống nước (súc vật...), không pha nước, không pha loãng (rượu...), không có nhiều...
  • / hɪˈstɛriə , hɪˈstɪəriə /, Danh từ: (y học) rối loạn/loạn thần tâm căn, sự quá kích động, sự cuồng loạn, Y học: theo icd-10: rối loạn phân...
  • / snæ´fu: /, Tính từ: (quân sự), (từ lóng) hỗn loạn, loạn xạ, Danh từ: (quân sự), (từ lóng) sự hỗn loạn; sự hoang mang tột độ, Từ...
  • / ´fjuəribʌnd /, tính từ, cuồng nộ; cuồng loạn,
  • / ´flaundə /, Danh từ: (động vật học) cá bơn, sự lúng túng; sự nhầm lẫn (trong việc làm, trong khi nói...), sự đi loạng choạng; sự loạng choạng cố tiến lên, Nội...
  • / ri´beljən /, Danh từ: cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn, sự chống lại (chính quyền, chính sách, luật pháp...), Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / ´ʌndə¸preʃə /, Danh từ: (vật lý) học tính chất loãng; áp lực đo chân không, Xây dựng: áp suất bị giảm, áp suất đo chân không, Kỹ...
  • gen phaloãng,
  • Kinh tế: chứng khoán cấp thấp, giải thích vn :chứng khoán cấp thấp là những loại chứng khoán (thường là chứng khoán nợ) có mức tin cậy thấp (từ bb trở xuống của standard...
  • gen phaloãng,
  • / 'ti:tə(r) /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ván bập bênh (trò chơi của trẻ con), Nội động từ: chệnh choạng, loạng choạng, lảo đảo, bập bênh,...
  • / 'pænik /, Danh từ: (thực vật học) cây tắc, sự hoảng loạn, sự kinh hoàng; sự hoang mang, hốt hoảng, Ngoại động từ: làm hoảng sợ, làm hoang mang...
  • / ˈtɜrbyələns /, Danh từ: sự hỗn loạn; sự bất an, sự náo động, sự nhiễu loạn, sự chuyển động dữ dội, sự chuyển động không đều (của không khí, nước), Cơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top