Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn magnetism” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.958) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ít từ tính, low-magnetism steel, thép ít từ tính
  • số chiều thấp, thứ nguyên thấp, lower dimensionality magnetism, từ học số chiều thấp
  • / kə´rizmə /, Danh từ: uy tín; đức tính gây được lòng tin; sức thu hút của lãnh tụ (đối với quần chúng), Từ đồng nghĩa: noun, allure , animal magnetism...
  • / ´fɔ:sfulnis /, danh từ, tính chất mạnh mẽ, tính chất sinh động; tính chất thuyết phục, Từ đồng nghĩa: noun, magnetism , power
  • sự từ hóa tự phát, sự từ hóa tức thời, từ hóa tự phát, spontaneous magnetization domain, đomen từ hóa tự phát, spontaneous magnetization domain, miền từ hóa tự phát
  • cộng hưởng thuận từ, sự cộng hưởng thuận từ, electron paramagnetic resonance (epr), sự cộng hưởng thuận từ điện tử, epr ( electronparamagnetic resonance ), sự cộng hưởng thuận từ điện tử, epr ( electronparamagnetic...
  • đường cong b-h, độ từ hóa, đường cong từ hóa, initial magnetization curve, đường cong từ hóa ban đầu, normal magnetization curve, đường cong từ hóa thường
  • định luâtj faraday, định luật faraday, faraday's law of electrolysis, định luật faraday về điện phân, faraday's law of electromagnetic induction, định luật faraday về cảm ứng điện từ, faraday's law of electromagnetic...
"
  • sự khử từ đoạn nhiệt, khử từ đoạn nhiệt, làm lạnh từ tính, phương pháp giaque-debye, adiabatic demagnetization process, quá trình khử từ đoạn nhiệt, nuclear adiabatic demagnetization, khử từ đoạn nhiệt...
  • miền từ, miền sắt từ, đomen từ, miền từ, magnetic-domain memory, bộ nhớ miền từ
  • điện từ, Địa chất: kiểu điện từ, (thuộc) nam châm điện, electromagnetical oscillation, dao động điện từ
  • / 'mægnitaiz /, như magnetize,
  • sự đoán nhận chữ, sự nhận dạng ký tự, nhận dạng kí tự, nhận dạng ký tự, magnetic ink character recognition (micr), sự nhận dạng ký tự bằng mực từ, micr ( magneticink character recognition ), sự nhận dạng...
  • bộ lọc sóng, acoustic-wave filter, bộ lọc sóng âm, composite wave filter, bộ lọc sóng phức hợp, electric wave filter, bọ lọc sóng điện, electric-wave filter, bộ lọc sóng điện, electromagnetic-wave filter, bộ lọc...
  • chất paramagnetic,
  • dòng tự cảm, dòng ứng, dòng điện cảm ứng, dòng cảm ứng, dòng điện cảm ứng, break-induced current, dòng cảm ứng ngắt, geo-magnetically induced current, dòng điện cảm ứng điạ từ
  • cái lọc giao thoa, bộ lọc giao thoa, hệ thống lọc sắc giao thoa, bộ lọc nhiễu, bộ lọc tạp nhiễu, bộ lọc (chống) nhiễu, electromagnetic-interference filter, bộ lọc nhiễu điện từ
  • quá trình khử từ, adiabatic demagnetization process, quá trình khử từ đoạn nhiệt
  • / ¸difju´ziviti /, Xây dựng: tính khuếch tán, Kỹ thuật chung: độ khuếch tán, Địa chất: khả năng khuếch tán, magnetic...
  • / ¸pærəmæg´netik /, Tính từ: (y học) thuận từ, Toán & tin: (vật lý ) thuận từ, Kỹ thuật chung: nghịch từ, paramagnetic...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top