Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn margin” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.440) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / i´ma:dʒinit /, tính từ, (thực vật) có khía; không bờ, ngoại động từ, xén lề, bỏ lề (tờ giấy), emarginate leaf, lá có khía
  • / sʌb´ma:dʒənəl /, Tính từ: gần mép; rìa; bờ, dưới mức cần thiết tối thiểu, submarginal economic conditions, những điều kiện kinh tế dưới mức cần thiết tối thiểu
  • sản phẩm xã hội, balance of social product, bảng cân đối sản phẩm xã hội, marginal social product, sản phẩm xã hội biên, marginal social product, sản phẩm xã hội biên tế
  • giá trị biên tế, declining marginal value, giá trị biên tế giảm dần, diminishing marginal value, giá trị biên tế giảm dần, marginal value of commodity, giá trị biên tế của hàng hóa, marginal value product, sản phẩm...
  • nhà sản xuất biên tế, sản phẩm biên, diminishing marginal product, sản phẩm biên tế giảm dần, marginal product of labour, sản phẩm biên tế, value of (the) marginal product, giá trị sản phẩm biên tế, value of marginal...
  • năng suất biên, hiệu suất biên, sản phẩm lao động biên tế, sức sản xuất biên tế, marginal productivity doctrine, thuyết hiệu suất biên, marginal productivity doctrine, thuyết hiệu suất biên tế, marginal productivity...
"
  • hiệu suất biên tế, marginal efficiency of capital, hiệu suất biên tế của đồng vốn, marginal efficiency of capital, hiệu suất biên tế đồng vốn, marginal efficiency of investment, hiệu suất biên tế cuả đầu tư,...
  • sự kiểm tra lề, thử giới hạn, kiểm tra nghiệm biên, kiểm tra giới hạn, sự kiểm tra giới hạn, mc ( marginalcheck ), sự thử giới hạn, mc ( marginalcheck ), sự kiểm tra giới hạn
  • / ¸disju:´tiliti /, Kinh tế: phản hiệu dụng, sự trái hiệu ích, disutility of marginal employment, sự phản hiệu dụng của nhân dụng biên tế, disutility of saving, sự phản hiệu dụng...
  • Danh từ: tác dụng ít ỏi, giá trị sử dụng biên, hiệu dụng biên tế, tính hữu dụng biên, marginal utility of capital, hiệu dụng biên tế của đồng vốn, marginal utility of commodity,...
  • doanh thu trên lề, thu nhập biên, thu nhập biên tế, marginal revenue product, sản phẩm thu nhập biên tế, marginal revenue product, sản phẩm thu nhập biên tế
  • chi phí biên chế, chi phí giới hạn, Kinh tế: chi phí biên, người tiêu dùng biên tế, phí tổn biên tế, marginal cost pricing, định giá bằng chi phí biên, decreasing marginal cost, phí...
  • lề trái, current left margin, lề trái hiện hành, left margin zero scale, thang đo số không ở lề trái
  • bi nghiền, Địa chất: bi nghiền, charging of grinding balls, sự nạp tải bị nghiền
  • to fill with electrolyte then charging a dry battery., sự kích hoạt (hoạt hóa) ắc quy,
  • thiết bị nạp điện, bộ nạp, thiết bị nạp, central charging equipment, thiết bị nạp trung tâm, earthed charging equipment, thiết bị nạp tiếp đất, refrigerant charging equipment, thiết bị nạp môi chất lạnh,...
  • Động từ: như marginalize,
  • Tính từ: như marginate,
  • mêtan ten, bể mêtan, methane tank charging dose, liều lượng chất tải của bể mêtan, two-stage methane tank, bể mêtan hai tầng
  • Nghĩa chuyên ngành: note in the margin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top