Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn marriage” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.618) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: sự kết hôn khác chủng tộc; sự kết hôn khác tôn giáo, Từ đồng nghĩa: noun, interfaith marriage , intermarriage , miscegenation
  • Danh từ: người mai mối; bà mối, người tổ chức các cuộc thi điền kinh, Từ đồng nghĩa: noun, marriage...
  • Danh từ: Đường ô tô chạy, đường ô tô chính, đường trục ô tô, đường cao tốc, đường ô tô, double carriageway motor road, đường ô tô hai làn xe, single-carriageway motor road,...
  • Thành Ngữ:, to consummate a marriage, đã qua đêm tân hôn
  • Thành Ngữ:, left-handed marriage, cuộc hôn nhân của người quý tộc với người đàn bà bình dân
  • / 'hækni'kout∫ /, như hackney-carriage,
  • Idioms: to take sb in marriage, kết hôn với ai
  • như smoking-carriage,
"
  • Danh từ: tuyến xe (trên đường), đường xe chạy, carriage-way center line, trục phần đường xe chạy, carriage-way width, chiều rộng đường...
  • Idioms: to have a miscarriage, sẩy thai, đẻ non, sinh thiếu tháng
  • toa tàu có thể cắt để lại trong khi tàu vẫn chạy, như slip-carriage,
  • / ´smoukə /, Danh từ: người hút thuốc đều đặn, người nghiện thuốc, smoker's heart, bệnh đau tim của người nghiện thuốc lá, toa hút thuốc (trên xe lửa) (như) smoking-car, smoking-carriage,...
  • cước đã thanh toán (bởi người nhận hàng), cước đã trả, vận phí đã trả, đã trả cước vận tải, carriage paid to, cước đã trả tới (đích), cpt ( carriagepaid to ), cước đã trả tới
  • máy đóng nhãn, máy vạch dấu, máy đánh dấu, carriageway marking machine, máy đánh dấu mặt đường
  • / 'peəhɔ:s /, tính từ, kết thành một cặp ngựa; song mã, a pair-horse carriage, xe hai ngựa; xe song mã
  • / ˈspaʊzəl /, tính từ, thuộc hôn nhân; vợ chồng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, conjugal , connubial , hymeneal , married , matrimonial , nuptial , wedded, bridal , espousal , marriage , nuptial,...
  • / ´kæridʒ¸wei /, Xây dựng: phần đường đi, phần xe chạy, Kỹ thuật chung: lớp phủ mặt đường, carriageway width, chiều rộng phần xe chạy
  • Thành Ngữ:, offer one's hand ( in marriage ), cầu hôn
  • / ¸mɔ:gə´nætik /, Tính từ: a morganatic marriage sự kết hôn không đăng đối (của người quý tộc với người đàn bà bình dân),
  • / 'ʤækti'teiʃn /, Danh từ: ( (pháp lý)) jactitation of marriage tội nhận xằng ai là chồng hoặc vợ mình, Y học: quằn quại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top