Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn miner” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.155) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, satisfy the examiners, trúng tuyển, thi đạt
  • sợi khoáng vật, bông đá, bông khoáng, len khoáng vật, bông khoáng, lumpy mineral wool, bông khoáng dạng cuộn, mineral wool loose materials, vật liệu bông khoáng xốp, mineral wool materials and rock wool, bông khoáng từ...
  • / ´ɔiə /, Danh từ: (pháp lý) phiên toà đại hình, (từ mỹ,nghĩa mỹ) toà đại hình bang ( (cũng) oyer and terminer), sự uỷ quyền cho (quan toà) xử các vụ hình,
  • dầu khoáng, Kỹ thuật chung: dầu khoáng chất, crude mineral oil, dầu khoáng thô, light mineral oil, dầu khoáng nhẹ
"
  • len đá, bông đá, bông khoáng, len thoáng, mineral wool materials and rock wool, bông khoáng từ đá
  • như mineralize,
  • urani, uranium-bearing mineral, khoáng vật chứa urani
  • / ¸pairoudʒi´netik /, Tính từ: (y học) gây sốt, Kỹ thuật chung: hỏa sinh, hỏa thành, phát nhiệt, pyrogenetic mineral, khoáng vật hỏa thành, pyrogenetic...
  • sự hóa dẻo, tăng tính dẻo, sự tạo hình, plasticizing mineral powder, bột khoáng làm tăng tính dẻo
  • công trình lấy nước, thiết bị lấy nước, sự lấy nước, mineral water captation, công trình lấy nước khoáng
  • / ´sæpə /, Danh từ: công binh, royal sappers & miners, binh chủng công binh hoàng gia ( anh)
  • thiết bị trao đổi ion, mineral ion exchanger, thiết bị trao đổi ion khoáng, mixed bed ion exchanger, thiết bị trao đổi ion có lớp trộn, organic ion exchanger, thiết bị trao đổi ion hữu cơ
  • Danh từ: nước xô-đa, Từ đồng nghĩa: noun, fizzy water , mineral water , seltzer water , spring water
  • / ¸metə´lifərəs /, Tính từ: có chứa kim loại, Hóa học & vật liệu: chứa kim loại, metalliferous mineral, khoáng vật chứa kim loại
  • dầu hạt lanh, dầu lanh, dầu lanh, dầu hột gai, boiled linseed oil, dầu hạt lanh đun sôi, blown linseed oil, dầu lanh ôxi hóa, boiled linseed oil, dầu lanh đã đun, mineral linseed oil, dầu lanh vô cơ, oxidized linseed oil,...
  • (tính từ) trước khi gây mê (gây tê), (danh từ) thuốc tiền (gây) mê - một loại thuộc được sử dụng trước khi uống (tiến hành) gây mê. (vd: acepromazine, scopolamine, diazepam, scopolamine.), (thuộc) tiền gây...
  • / ¸metə´mɔ:fik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) biến chất (đá), biến dạng, biến hoá, Kỹ thuật chung: biến chất, contact metamorphic mine-ral, khoáng...
  • trạm cấp cứu, mine-rescue station, trạm cấp cứu (ở) mỏ
  • bộ tổ hợp, bộ điều hợp, mechanical-type combiner, bộ điều hợp cơ khí
  • / ti´rænikəl /, như tyrannic, Từ đồng nghĩa: adjective, authoritarian , autocratic , brutal , cruel , demanding , dictatorial , domineering , harsh , heavy-handed * , ironhanded * , mean , overbearing , repressive...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top