Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn passive” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.726) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸impæ´siviti /, như impassiveness, Từ đồng nghĩa: noun, disinterest , incuriosity , incuriousness , indifference , insensibility , insensibleness , lassitude , lethargy , listlessness , phlegm , stolidity...
  • áp lực bị động của đất, áp lực đất bị động, áp lực bị động, áp lực thụ động của đất, coefficient of passive earth pressure, hệ số áp lực bị động của đất, coefficient ( ofpassive earth pressure...
  • sự điều chỉnh nhiệt độ, sự điều khiển nhiệt, ptc ( passivethermal control ), sự điều khiển nhiệt thụ động
  • / in´senseit /, Tính từ: vô tri vô giác, không cảm xúc; nhẫn tâm, Điên rồ, ngu dại, Từ đồng nghĩa: adjective, impassive , apathetic , cold , unfeeling , callous...
  • / in´kjuəriəsnis /, như incuriosity, Từ đồng nghĩa: noun, disinterest , impassivity , incuriosity , indifference , insensibility , insensibleness , lassitude , lethargy , listlessness , phlegm , stolidity ,...
  • / stɔ´liditi /, danh từ, tính thản nhiên, tính phớt lạnh, tính lì xì, Từ đồng nghĩa: noun, disinterest , impassivity , incuriosity , incuriousness , indifference , insensibility , insensibleness...
"
  • / in´sensibəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, disinterest , impassivity , incuriosity , incuriousness , indifference , insensibility , lassitude , lethargy , listlessness , phlegm , stolidity , stolidness , unconcern...
  • / ´stɔlidnis /, như stolidity, Từ đồng nghĩa: noun, disinterest , impassivity , incuriosity , incuriousness , indifference , insensibility , insensibleness , lassitude , lethargy , listlessness , phlegm , stolidity...
  • các mạch lọc, bộ lọc điện, mạch lọc, mạch, gaussian filter circuit, mạch lọc gauss, passive filter circuit, mạch lọc thụ động, rc filter circuit, mạch lọc rc, gaussian filter circuit, mạch lọc gauss, passive filter...
  • máy tính song song, massively parallel computer, máy tính song song lớn
  • / ´pɔndərəsnis /, như ponderosity, Từ đồng nghĩa: noun, heftiness , massiveness , ponderosity , weight , weightiness
  • / i´mensiti /, danh từ, sự mênh mông, sự bao la, sự rộng lớn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, vastness , greatness , massiveness , hugeness , enormousness...
  • sự xử lý đồng thời, sự xử lý song song, Kinh tế: phương pháp xử lý song song, đồng thời, fine-grain parallel processing, sự xử lý song song hạt-mịn, massively parallel processing...
  • mạch bị động, mạch không nguồn, mạch thụ động, passive circuit element, phần tử mạch thụ động
  • / 'pæsifist /, như pacificist, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, antiwar demonstrator , conscientious objector , dove , passive resister , peacemaker , peacemonger , peacenik , appeaser , flower child, irenic...
  • thành ngữ, passive obedience, sự bảo sao nghe vậy, sự tuân theo thụ động
  • mạng phân bố, mạng phân phối (điện), mạng cục bộ, mạng lưới phân phối, mạng phân phối, passive distribution network (pdn), mạng phân bố thụ động, electric distribution network, mạng lưới phân phối điện,...
  • bộ phản xạ góc, passive corner reflector, bộ phản xạ góc thụ động
  • danh từ, như euthanasia, Từ đồng nghĩa: noun, assisted suicide , euthanasia , negative euthanasia , passive euthanasia , playing god , pulling the plug
  • Nghĩa chuyên ngành: bộ dây đeo bảo hiểm, đai an toàn, đai bảo hiểm, dây đai an toàn, Từ đồng nghĩa: noun, passive seat belt system, hệ đai an toàn thụ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top