Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn payment” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.939) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cán cân thanh toán, cân bằng thanh toán, action balance of payments, cán cân thanh toán dư thừa, deficit of the balance of payments, thâm hụt cán cân thanh toán, equilibrium of balance of payments, sự quân bình cán cân thanh toán...
  • tiền trả, sự thanh toán, sự tính toán, enlarged payments, sự thanh toán gộp, intermediate payments, sự thanh toán trung gian, payments in kind, sự thanh toán bằng hiện vật,...
  • Nghĩa chuyên ngành: multilateral payments,
  • sự trả tiền mặt, trả tiền mặt, trả tiền ngay, trả tiền mặt, trả tiền ngay, cash payment book, sổ trả tiền mặt, control of cash payment, quản lý chi trả tiền mặt
  • nộp thuế, sự trả thuế, notice of tax payment, giấy báo nộp thuế
  • tạm ứng, payments requested by the contractor prior to commencement of work under a contract
  • số tiền (hàng) trả từng kỳ, sự trả chậm, trả chậm, trả theo định kỳ, trả tiền sau, export by deferred payment, xuất khẩu theo phương thức trả chậm, standard of deferred payment, phương tiện trả tiền...
  • / bi´haind¸hænd /, Tính từ: muộn, chậm; sau những người khác, thiếu; kém, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, to be behindhand with his payments, chậm trễ...
  • / phiên âm /, accounting entry: bút toán accrued expenses ---- chi phí phải trả - accumulated: ---- lũy kế advance clearing transaction: ---- quyết toán tạm ứng (???) advanced payments to suppliers...
"
  • / im´beimənt /, Danh từ: vịnh; vũng, sự hình thành vịnh, Kỹ thuật chung: vịnh, vũng, landlocked embayment, vịnh kín
  • Idioms: to be behindhand with his payment, chậm trễ trong việc thanh toán(nợ)
  • thanh toán quốc tế, việc chi trả quốc tế, international payment deficit, thâm hụt thanh toán quốc tế, international payment surplus, thặng dư thanh toán quốc tế
  • Nghĩa chuyên ngành: payment on account,
  • bằng tiền mặt, pay in cash [[]] ( to ...), trả bằng tiền mặt, payable in cash, phải trả bằng tiền mặt, payment in cash, sự trả bằng tiền mặt, payment in cash, thanh toán bằng tiền mặt, security in cash, bảo chứng...
  • cán cân thuận, chênh lệch thuận, thuận sai, favourable balance of payment, thuận sai mậu dịch, favourable balance of trade, thuận sai mậu dịch
  • chuyển giao kỹ thuật, sự chuyển giao công nghệ, chuyển giao công nghệ, chuyển giao công nghệ, chuyển giao kỹ thuật, chuyển giao, chuyển nhượng kỹ thuật, chuyển nhượng công nghệ, payment of technology transfer,...
  • trả tiền khi hàng đến, arrival payment terms, điều kiện trả tiền khi hàng đến
  • cấp giấy chứng nhận thanh toán, certificate of payment , issue of final, cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng, final certificate of payment , issue of, cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
  • giao dịch ghi sổ, tài khoản chưa thanh toán, tài khoản ghi nợ, tài khoản ghi nợ, ghi sổ, tài khoản ghi sổ, tài khoản mua bán chịu, tài khoản ngỏ, tài khoản ghi sổ, payment on open account, trả bằng tài khoản...
  • các phương thức thanh toán giữa người mua và người bán, điều kiện trả tiền, arrival payment terms, điều kiện trả tiền khi hàng đến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top