Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn plenitude” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.449) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hậu tố tạo danh từ, sự, tính chất, altitude, độ cao, plenitude, sự đầy đủ
  • / ´plentiəsnis /, danh từ, sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, Từ đồng nghĩa: noun, abundance , bounteousness , bountifulness , plenitude
"
  • như plentiful, Từ đồng nghĩa: adjective, abundant , ample , bounteous , bountiful , copious , heavy , plenitudinous , plentiful , substantial , voluminous,...
  • / bauntiəs /, Tính từ: rộng rãi, hào phóng, phong phú dồi dào, Từ đồng nghĩa: adjective, abundant , ample , bountiful , copious , heavy , plenitudinous , plenteous...
  • biên độ tín hiệu, maximum signal amplitude, biên độ tín hiệu cực đại, peak signal amplitude, biên độ tín hiệu cực đại, peak signal amplitude, biên độ tín hiệu đỉnh, relative signal amplitude, biên độ tín hiệu...
  • biên độ xung, average pulse amplitude, biên độ xung trung bình, pam ( pulseamplitude modulation ), sự biến điệu biên độ xung, peak pulse amplitude, biên độ xung cực đại, peak pulse amplitude, biên độ xung đỉnh, pulse...
  • điều biên, điều biến biên độ, am ( amplitudemodulation ), biến điệu biên độ, am/fm ( amplitudemodulation /frequency modulation ), điều biên/điều tần, amplitude modulation...
  • biên độ giao động, biên độ dao động, total oscillation amplitude, biên độ dao động toàn phần
  • Từ đồng nghĩa: noun, amplitude , greatness , largeness , magnitude , sizableness
  • chuyển động điều hòa, amplitude of simple harmonic motion, biên độ chuyển động điều hòa đơn giản
  • / ´pleni¸tju:d /, Danh từ: sự đầy đủ, sự sung túc, sự phong phú, Từ đồng nghĩa: noun, abundance , bounteousness , bountifulness , plenteousness
  • before noon (ante meridiem), Ô tô: amplitude modulation: Điều chế biên độ(loại phát thanh bằng radio).,
  • biên độ danh định, nominal amplitude of luminance signal, biên độ danh định của tín hiệu sáng
  • Danh từ: sự điều biến về biên độ, sự biến điệu biên độ, biến điệu biên độ, điều biên, điều biến biên độ, sự điều biến biên độ, amplitude modulation index, chỉ...
  • tín hiệu hình, color picture signal, tín hiệu hình màu, composite picture signal, tín hiệu hình phức hợp, picture-signal amplitude, biên độ tín hiệu hình
  • tín hiệu cực đại, maximum signal amplitude, biên độ tín hiệu cực đại
  • / ´koupiəsnis /, danh từ, sự phong phú, sự dồi dào, sự hậu hỉ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, affluence , amplitude , bountifulness , bounty ,...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • số phức, phức số, số phức, absolute value of a complex number, giá trị tuyệt đối của một số phức, algebraic form of a complex number, dạng đại số của số phức, amplitude of complex number, agument của số phức,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top