Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn plenty” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.236) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´plenti /, Phó từ: dồi dào, they had money aplenty, họ có tiền dồi dào
  • / 'plenti /, Danh từ: sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều, Phó từ: ( + more ) chỉ sự thừa mứa, there's plenty more paper if you need it,...
  • Thành Ngữ:, days , years,..of plenty, thời sung túc
  • Thành Ngữ:, in plenty, có số lượng lớn, nhiều
  • Thành Ngữ:, horn of plenty, sừng dê kết hoa quả (tượng trưng cho sự phong phú)
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, ample , aplenty , bounteous , copious , crawling with , dime a dozen...
  • như plentiful, Từ đồng nghĩa: adjective, abundant , ample , bounteous , bountiful , copious , heavy , plenitudinous , plentiful , substantial , voluminous,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, abundant , ample , bounteous , bountiful , copious , heavy , plenteous , plentiful , substantial , voluminous
"
  • / ´plentiəsnis /, danh từ, sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, Từ đồng nghĩa: noun, abundance , bounteousness , bountifulness , plenitude
  • / bauntiəs /, Tính từ: rộng rãi, hào phóng, phong phú dồi dào, Từ đồng nghĩa: adjective, abundant , ample , bountiful , copious , heavy , plenitudinous , plenteous...
  • / 'plentiful /, Tính từ: sung túc, phong phú, dồi dào; số lượng lớn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ə'plenti /, Phó từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhiều, dồi dào, phong phú,
  • / ´pleni¸tju:d /, Danh từ: sự đầy đủ, sự sung túc, sự phong phú, Từ đồng nghĩa: noun, abundance , bounteousness , bountifulness , plenteousness
  • Idioms: to have plenty of gumption, Đa mưu túc trí
  • Idioms: to have plenty of drive, (người)có nghị lực, cương quyết
  • Idioms: to have plenty of courage, Đầy can đảm
  • Idioms: to have plenty of beef, có sức mạnh, thể lực
  • Thành Ngữ:, to give somebody plenty of rope, để cho ai hoàn toàn tự do muốn làm gì thì làm
  • Thành Ngữ:, there are plenty of other fish in the sea, không thiếu gì người/vật tốt hơn thế nữa
  • như plenteously,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top