Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn protection” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.482) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • rơle bảo vệ, ancillary protection relay, rơle bảo vệ phụ, bus bar protection relay, rơle bảo vệ thanh cái, current comparison protection relay, rơle bảo vệ (kiểu) so dòng, current difference (protection) relay, rơle (bảo vệ...
  • bảo vệ khoảng cách, distance (protection) relay, rơle (bảo vệ) khoảng cách
  • chạm đất, sự cố chạm đất, sự tiếp đất, sự chạm đất, directional earth fault protection, bảo vệ chạm đất có hướng, earth fault differential protection, bảo vệ chạm đất kiểu so lệch, earth fault factor,...
  • bờ kênh, canal bank protection, lớp gia cố bờ kênh
  • dòng sóng mang, dòng điện chuyển lưu, dòng (điện) mang, carrier current protection, mạch bảo vệ dòng điện mang
  • điện thế đảo nghịch, điện thế nghịch đảo, điện áp ngược, reverse voltage protection, bảo vệ chống điện áp ngược
  • Thành Ngữ:, to live under someone's protection, được ai bao (đàn bà)
  • máy ngắt dòng (điện) dư, residual current circuit-breaker with over current protection, máy ngắt dòng (điện)dư có bảo vệ quá dòng
  • sóng tần số thấp, thấp tần, tấn số thấp, tần số thấp, low frequency overcurrent protection, bảo vệ quá dòng tần số thấp, low-frequency generator, máy phát tần số thấp
  • kính thủy tinh cách nhiệt, thủy tinh cách nhiệt, cách âm, kính cách nhiệt, sound insulating glass, kính cách âm, insulating glass for fire protection, kính cách nhiệt phòng tỏa
  • dụng cụ điện, thiết bị điện, electrical equipment manufacturing company, công ty chế tạo thiết bị điện, electrical equipment of building, thiết bị điện trong khu nhà, electrical equipment protection, bảo vệ thiết...
"
  • dòng điện sót, dòng điện dư, dòng dư, residual current circuit-breaker, máy ngắt dòng (điện) dư, residual current circuit-breaker with over current protection, máy ngắt dòng (điện)dư có bảo vệ quá dòng, residual current...
  • sự bảo vệ quá dòng, bảo vệ quá dòng, low frequency overcurrent protection, bảo vệ quá dòng tần số thấp
  • Danh từ: (điện) dây đất, dòng telua, dòng điện đất, dòng điện trong đất, dòng tiếp đất, earth current protection, bảo vệ dòng điện đất
  • / ´autəv´step /, Kỹ thuật chung: mất đồng bộ, không đồng bộ, out-of-step protection, bảo vệ mất đồng bộ
  • dây kiểm tra, dây nhị thứ, dây nhị thứ ở cáp, dây pilot, dây điều khiển, dây kiểm tra, cáp dẫn hướng, pilot-wire protection, bảo vệ bằng dây pilot
  • dòng điện ngược chiều, dòng ngược (máy phát điện), dòng điện ngược, dòng ngược, dòng ngược chiều, reverse current circuit breaking, sự ngắt mạch dòng điện ngược, reverse current protection, bảo vệ bằng...
  • bảo vệ môi trường, sự bảo vệ môi trường, sự bản vệ môi trường, environmental protection agency, cơ quan bảo vệ môi trường, environmental protection agency, sở bảo vệ môi trường, environmental protection agency...
  • hệ thống bảo vệ, bộ phận bảo vệ, blocking protection system, hệ thống bảo vệ liên động, overload protection system, hệ thống bảo vệ quá tải, phase comparison protection system, hệ thống bảo vệ so pha
  • khóa bảo vệ, storage protection key, khóa bảo vệ bộ nhớ, storage protection key, khóa bảo vệ lưu trữ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top