Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn purity” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.025) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: sự không trong sạch, sự không tinh khiết; sự dơ bẩn, sự ô uế ( (cũng) impurity),
  • Từ đồng nghĩa: noun, adulterant , adulterator , contamination , impurity , poison , pollutant
  • Từ đồng nghĩa: noun, adulterant , contamination , contaminator , impurity , poison , pollutant
  • chất bẩn thỉu, không trong sạch, tạp chất, base impurities, tạp chất ở bazơ, mechanical impurities, tạp chất cơ học, oxidation of impurities, sự oxy hóa các tạp chất,...
  • chất lượng bảo đảm, có bảo đảm, được bảo đảm, warranted free from impurities, được bảo đảm không có tạp chất
  • sự an toàn hệ thống, an toàn hệ thống, computer system security, an toàn hệ thống máy tính, domain name system security (extensions) (dmssec), an toàn hệ thống tên miền (mở rộng)
  • / və:´dʒiniti /, như virginhood, Từ đồng nghĩa: noun, abstinence , chasteness , cleanness , continence , honor , immaculacy , innocence , integrity , maidenhood , purity , restraint , sinlessness , spotlessness...
  • viết tắt, bộ an ninh xã hội ( department of social security),
  • axit aminohippurit,
  • viết tắt, cục y tế và an sinh xã hội ( department of health and social security),
  • Thành Ngữ:, to be rocked in security, sống trong cảnh yên ổn không phải lo nghĩ gì đến mọi hiểm nguy
"
  • / ʌn´stedinis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, instability , precariousness , ricketiness , shakiness , wobbliness , insecureness , insecurity , unstableness , unsureness
  • / ʌn´steibəlnis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, instability , precariousness , ricketiness , shakiness , unsteadiness , wobbliness , insecureness , insecurity , unsureness
  • / kɔ´lætərəl /, Tính từ: Ở bên, phụ thêm, cùng họ nhưng khác chi, bàng hệ, Danh từ: Đồ ký quỹ ( (cũng) collateral security), Xây...
  • phân tán, tán sắc, coarsely dispersed contaminant in sewage, chất bẩn phân tán thô trong nước thải, coarsely dispersed impurities, chất tạp phân tán thô, dispersed demand, nhu...
  • sự an toàn máy tính, tính an toàn máy tính, an toàn máy tính, compusec ( computersecurity ), sự an toàn máy tính, compusec ( computersecurity ), tính an toàn máy tính, computer security incident, sự cố an toàn máy tính, computer...
  • / ¸baiə´metrik /, Tính từ: (thuộc) sinh trắc học, Toán & tin: sinh trắc, Kỹ thuật chung: sinh trắc học, biometric security...
  • hệ xử lý dữ liệu, hệ thống máy tính, hệ thống xử lý số liệu, automatic data processing system, hệ xử lý dữ liệu tự động, data processing system security, bảo mật hệ thống máy tính, data processing system...
  • kiểm định an ninh, kiểm định an toàn, kiểm định bảo mật, security audit trail, theo dõi kiểm định an ninh, security audit trail, theo dõi kiểm định an toàn, security audit trail, theo dõi kiểm định bảo mật
  • nhãn an toàn, nhân an toàn, current security label, nhãn an toàn hiện hành
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top