Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn retainer” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.570) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • see axle shaft retainer., miếng hãm bán trục không cho di chuyển theo chiều trục.,
  • (viết tắt mc ) a person who introduces guests or entertainers at a formal occasion,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, controlled , occupied , guarded , taken , gripped , clutched , defended , adhered , detained , retained , believed, released...
  • / di'teinə /, Danh từ pháp lý: sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...), sự giam giữ, sự cầm tù, trát tống giam ( (cũng) writ of detainer)
  • spring steel retainer that fits in a groove on the axle end.,
  • chốt giữ, chốt giữ, pad retainer (pin), chốt giữ má phanh
  • used between axle housing and retainer to limit end play of the axle., miếng chêm trục xe,
  • giữ nước, háo nước, ưa nước, water-retaining roll, trục giữ nước, water-retaining structure, công trình giữ nước, water-retaining ability, tính háo nước, water-retaining...
  • côngtenơ bảo quản, container bảo quản, container chứa,
"
  • phí dịch vụ (xếp dỡ) container, phí làm hàng (tại bến cảng container)hay còn gọi là phí thc,
  • container chuyên dùng, container chuyên dụng,
  • hydro lỏng, hyđro lỏng, liquid hydrogen container, bình chứa hydro lỏng, liquid hydrogen plant, hệ thống hydro lỏng, liquid hydrogen container, bình chứa hyđro lỏng, liquid hydrogen plant, hệ (thống) hyđro lỏng, liquid hydrogen...
  • kho contenơ, kho thùng chứa, bãi công-ten-nơ, bãi container, trạm bốc dỡ công-ten-nơ,
  • vòng hãm bánh xe, khuyên hãm, vành chặn, vòng giữ, vòng hãm, vòng lò xo, retaining ring groove, rãnh cài vòng hãm bánh xe, rotor retaining ring, vòng hãm rôto
  • dịch vụ gom hàng (công-ten-nơ), dịch vụ gom hàng (container),
  • tàu (đường sắt) container, xe lửa công-ten-nơ, xe lửa chở côngtenơ,
  • chuyên chở bằng container, sự chuyên chở bằng công -ten-nơ, sự vận chuyển (vận tải) hàng hoá bằng côngtenơ,
  • Danh từ: tàu thủy để chở hàng, tàu côngtenơ, tàu (biển) container,
  • container vận chuyển,
  • bốc dỡ lại công-ten-nơ, xếp lại hàng công-ten-nơ, container unloading report, báo cáo xếp lại hàng công -ten-nơ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top