Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn revive” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.629) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / eks´pɔzitəri /, như expositive, Từ đồng nghĩa: adjective, critical , disquisitional , elucidative , exegetic , explanatory , explicative , explicatory , hermeneutic , illustrative , informative , interpretive...
  • / ¸ri:intrə´dju:s /, Ngoại động từ: lại giới thiệu, lại đưa vào, Từ đồng nghĩa: verb, reestablish , reinstate , renew , return , revive , reinstitute
  • Nghĩa chuyên ngành: thiết lập lại, Từ đồng nghĩa: verb, reinstate , reintroduce , renew , return , revive
  • / ´kʌvətnis /, Từ đồng nghĩa: noun, clandestineness , clandestinity , concealment , huggermugger , huggermuggery , secretiveness , secretness
  • Từ đồng nghĩa: noun, clandestinity , concealment , covertness , huggermugger , huggermuggery , secretiveness , secretness
  • Phó từ: ngột ngạt, đè nặng, nặng trĩu, oppresively hot, oi bức ngột ngạt
  • / i´lu:si¸deitiv /, như elucidatory, Từ đồng nghĩa: adjective, exegetic , explanative , explicative , expositive , expository , hermeneutic , hermeneutical , illustrative , interpretative , interpretive
  • / kəm´pendiəs /, Tính từ: súc tích ( (văn học)), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abbreviated , breviloquent...
  • / 'næni /, Danh từ: người giữ trẻ, bà vú, vú em, Từ đồng nghĩa: noun, au pair , baby-sitter , governess , nursemaid , wet nurse , caregiver , maidservant , nurse,...
  • / 'beibi,sitə /, danh từ, người giữ trẻ hộ ( (cũng) gọi là sitter), Từ đồng nghĩa: noun, nanny , mother 's helper , au pair , caregiver , day-care provider , child-care worker , governess
"
  • tính từ, làm công để được nuôi cơm, Từ đồng nghĩa: noun, an au pair old woman, một bà già làm công để được nuôi cơm, babysitter , caregiver , day care provider , domestic servant ,...
  • hút ra, đẩy ra ngoài, múc ra, bảo lãnh, tát ra bằng gàu, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, aid , deliver , release , relieve , rescue , spring , flee...
  • / in´tə:pritiv /, như interpretative, Kỹ thuật chung: thông dịch, Từ đồng nghĩa: adjective, interpretive code, mã thông dịch, interpretive language, ngôn ngữ...
  • chưa, receive not ready (rnr), chưa sẵn sàng thu, receive not ready packet, bó chưa sẵn sàng để nhận, rnr ( receivenot ready ), chưa sẵn sàng nhận, rnr packet ( receivenot ready packet ), bó chưa sẵn sàng nhận
  • / ri´vaivəlist /, danh từ, người tổ chức, người điều hành các cuộc họp tôn giáo thức tỉnh lại đức tin, revivalist missions, (thuộc ngữ) chuyến đi truyền giáo làm thức tỉnh lại đức tin
  • Danh từ: tiếng anh phổ thông, Từ đồng nghĩa: noun, correct english , good english , king 's english , queen 's english , received pronunciation , received standard
  • / ri'li:v /, Tính từ: cảm thấy bớt căng thẳng, thể hiện bớt căng thẳng, a relieved smile, nụ cười thanh thản, a relieved expression, vẻ mặt thanh thản
  • cục hóa vận (hàng không), dịch vụ giao hàng, cash-on-delivery service, dịch vụ giao hàng thu tiền (của bưu điện), door-to-door delivery service, dịch vụ giao hàng tận nơi
  • Thành Ngữ:, keep something under review, xét lại cái gì liên tục
  • / 'ɔ:rәli /, Phó từ: bằng cách nghe, this play has been aurally revised, vở diễn này đã được duyệt lại bằng cách nghe, đã được nghe duyệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top