Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rigor” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.597) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ, cũng frigorifical: Để làm lạnh; sinh hàn, làm lạnh, làm lạnh, frigorific mixture, hỗn hợp làm lạnh
  • viêm cơ, acute propressive myositis, viêm cơ cấp tiến triển, epidenic myositis, viêm cơ dịch tễ, myositis afrigore, viêm cơ do lạnh, myositis offificans, viêm cơ cốt hóa, myositis...
  • / ´rigə /, Danh từ (như) .rigor: tính nghiêm khắc, tính nghiêm ngặt, tính khắc nghiệt, tính khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu), tính khắc khổ (đời sống), tính chính xác (phương...
  • / ´efə:tful /, Từ đồng nghĩa: adjective, arduous , backbreaking , demanding , difficult , exacting , exigent , formidable , hard , heavy , laborious , onerous , oppressive , rigorous , rough , severe , taxing...
  • / vi´ridikl /, Tính từ: (mỉa mai) trung thực, Đúng sự thực, Từ đồng nghĩa: adjective, veracious , correct , exact , faithful , precise , right , rigorous , true,...
  • Thành Ngữ: Y học: cứng đơ tử thi, rigor mortis, xác chết cứng đờ
  • / ´raigɔ: /, Danh từ: (y học) sự run rét, sự rùng mình, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) rigour, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ¸trigənə´metrikəl /, như trigonometric, Toán & tin: lượng giác, trigonometrical identity, đồng nhất thức lượng giác, trigonometrical integral, tích phân hàm lượng giác, trigonometrical...
"
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bracing , exhilarant , exhilarating , innerving , intoxicating , invigorating , refreshing , reinvigorating , renewing , restorative , roborant , stimulating
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bracing , energizing , exhilarant , exhilarating , innerving , intoxicating , invigorating , refreshing , reinvigorating , restorative , roborant , stimulating
  • hàm luợng giác, hàm lượng giác, anti trigonometric function, hàm lượng giác ngược, arc trigonometric function, hàm lượng giác ngược, inverse trigonometric function, hàm lượng giác ngược
  • rigolen (hợp chất pentan và isopentan),
  • mạch trigger, mạch lẩy, bộ phận khởi động, mạch trigơ, mạch khởi động, mạch kích thích, mạch bẫy, bistable trigger circuit, mạch trigger hai trạng thái bền, bistable trigger circuit, mạch trigơ lưỡng ổn,...
  • tam giác, tam giác, trigonum lemnisci, tam giác hệ đồi, trigonum vagi, tam giác kinh phế vị
  • / 'pælǝtǝ'tǝrigɔid /, Tínht ừ: thuộc vòm miệng-xương cánh,
  • bài toán mômen, trigonometric moment problem, bài toán mômen lượng giác
  • hàm lượng giác, natural trigonometrical function, hàm lượng giác tự nhiên
  • máy phát trigơ, bộ xúc phát,
  • như strigose,
  • bộ giải mã trigơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top