Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn run” Tìm theo Từ | Cụm từ (191.768) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´hʌntiη¸graund /, danh từ, khu vực săn bắn, a happy hunting-ground, nơi thuận tiện cho việc làm ăn, đất dụng võ
  • / ´raundnis /, Danh từ: sự tròn, trạng thái tròn, Cơ - Điện tử: độ tròn, Kỹ thuật chung: độ tròn, roundness measuring...
  • / krʌnt∫ /, Danh từ: sự nhai gặm; sự nghiền, tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo, Ngoại động từ ( (cũng) .scrunch): nhai, gặm, nghiến...
  • / ´ʃrʌnkən /, Động tính từ quá khứ của . shrink, Tính từ: co lại, teo lại, quắt lại, tóp đi, face wears a shrunken look, mặt trông tọp hẳn đi
  • / skrʌntʃ /, Ngoại động từ: nghiến (răng) (như) crunch, Danh từ: tiếng nghiến răng (như) crunch, Từ đồng nghĩa: verb, compress...
"
  • bre & name / ɪn'dɪfrənt /, Tính từ: lãnh đạm, thờ ơ, hờ hững, dửng dưng; không thiết, không quan tâm, không để ý, bàng quang, trung lập, không thiên vị, không quan trọng, cũng...
  • / ´rʌnəgeit /, danh từ, người trốn tránh, (từ cổ,nghĩa cổ) ma cà bông; người lang thang, người lêu lổng, Từ đồng nghĩa: noun, apostate , deserter , recreant , renegade , tergiversator...
  • / ʌn´weivəriη /, Tính từ: kiên định, vững vàng, không rung rinh, không chập chờn (ngọn lửa); không rung rung (giọng nói), (quân sự) không nao núng, không bị dao động, vững chắc,...
  • / 'drʌŋkəd /, Danh từ: người say rượu, người nghiện rượu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, drunk , inebriate...
  • / ri:rʌn /, Ngoại động từ ( .reran, .rerun): chiếu lại (phim), phát thanh lại (chương trình), mở lại (một cuộn băng), chạy đua lại (một cuộc đua), phim được chiếu lại, chương...
  • / ¸ʌndə´rʌn /, Ngoại động từ .underran; .underrun: (từ hiếm, nghĩa hiếm) đi qua phía dưới, chạy qua phía dưới, the boat underrun the bridge, chiếc tàu đi qua dưới cầu, (hàng hải)...
  • / ʌn´ʃeikən /, Tính từ: không bị lung lay, không lay chuyển, vững chắc, cứng rắn,
  • / ʌndəhi:tiη /, nung non [sự nung non], sự chưa đạt nhiệt độ thanh trùng, sự chưa đun nóng,
  • / 'fʌndəs /, Danh từ, số nhiều fundi: Đáy; nền, Kỹ thuật chung: đáy, ocular fundus, đáy mắt, uterine fundus, đáy dạ con, fundus (of stomach ), đáy vị (đáy...
  • / ¸ʌndə´slʌη /, Tính từ: Được đỡ từ bên trên, treo thấp hơn trục (về khung gầm của xe ô tô), Xây dựng: treo, Cơ - Điện...
  • / ʌn´bendiη /, Tính từ: không uốn cong được, cứng rắn, kiên quyết; không nao núng, không lay chuyển, không chịu thay đổi (yêu cầu, quyết định.. của mình), không căng thẳng;...
  • / ´sʌnkən /, Tính từ: bị chìm, trũng, hóp, lõm (má..), trũng, lõm, ở mức thấp hơn vùng bao quanh, Kỹ thuật chung: bị lún, Từ...
  • / ʌn´flintʃiη /, Tính từ: không nao núng, không tỏ ra sợ hãi, không chùn bước, thản nhiên (trước khó khăn, nguy hiểm..), không ngập ngừng, không do dự; thản nhiên, điềm nhiên,...
  • / ʌn´strʌη /, tính từ, quá khứ và quá khứ phân từ của unstring, chùng dây, đã tháo dây, không căng dây (cung), không lên dây (đàn), (nghĩa bóng) chùng, rão (cân não, thần kinh...)
  • giới hạn dựa trên công nghệ, những giới hạn về dòng thải công nghiệp đặc trưng, dựa trên công nghệ phòng tránh sẵn có tốt nhất được áp dụng cho một nguồn thải không vi phạm các tiêu chuẩn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top