Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sartorial” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.532) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə'kju:zətəri /, như accusatorial, Từ đồng nghĩa: adjective, denunciative , denunciatory
"
  • / sa:'tɔ:riəs /, Danh từ, số nhiều .sartorii: (giải phẫu) cơ may,
  • / ´piskətəri /, như piscatorial,
  • / kəns¸pirə´tɔ:riəl /, tính từ, bí ẩn, the girl looked at me with a conspiratorial air, cô gái nhìn tôi với vẻ bí ẩn
  • nửa bất biến, factorial cumulant, nửa bất biến giai thừa
  • Phó từ: Độc tài, độc đoán, the foreign employers often control their employees dictatorially, các ông chủ nước ngoài thường điều khiển...
  • quỹ đạo xích đạo, circular equatorial orbit, quỹ đạo xích đạo tròn, equatorial orbit ( ofa satellite ), quỹ đạo xích đạo của vệ tinh
  • / ¸senə´tɔ:riəl /, tính từ, (thuộc) thượng nghị viện; (thuộc) thượng nghị sĩ, senatorial office, văn phòng thượng nghị sĩ
  • / eks´pə:gətəri /, như expurgatorial,
  • / kən´dʒəηkʃənəl /, tính từ, liên kết, kết hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, combinative , combinatorial , conjugational , conjugative , connectional , connective
  • / ¸pə:gə´tɔ:riəl /, tính từ, (thuộc) nơi luyện ngục, như nơi luyện ngục, (tôn giáo) để chuộc tội, để ăn năn hối lỗi, Từ đồng nghĩa: adjective, purgatorial agony, sự đau...
  • / ´kɔndʒugətiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, combinative , combinatorial , conjugational , conjunctional , connectional , connective
  • / ¸hai´hændid /, Tính từ: kiêu căng, hống hách, độc đoán, trịch thượng, Từ đồng nghĩa: adjective, authoritarian , autocratic , bossy , dictatorial , imperious...
  • / ti´rænikəl /, như tyrannic, Từ đồng nghĩa: adjective, authoritarian , autocratic , brutal , cruel , demanding , dictatorial , domineering , harsh , heavy-handed * , ironhanded * , mean , overbearing , repressive...
  • / 'neitətəri /, như natatorial,
  • guinea xích Đạo-equatorial guinea: cộng hòa guinea xích Đạo là một quốc gia ở trung tây phi và là một trong những nước nhỏ nhất ở châu phi. nó có biên giới giáp với cameroon ở phía bắc, giáp với gabon...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, gubernatorial
  • / ɔ:´ta:kik /, tính từ, (thuộc) chủ quyền tuyệt đối, (như) autarkic, Từ đồng nghĩa: adjective, absolutistic , arbitrary , autarchical , autocratic , autocratical , despotic , dictatorial , monocratic...
  • gabon, officially the gabonese republic, is a country in west central africa. it borders on equatorial guinea, cameroon, republic of the congo and the gulf of guinea, diện tích: 267,667 sq km, thủ đô: libreville, tôn giáo:, dân tộc:, quốc...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, combinative , combinatorial , conjugational , conjugative , conjunctional , connective
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top