Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn slight” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.627) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đèn chớp, đèn nháy, đèn chớp, đèn nháy, đèn hiệu, đèn pin, magnesium flashlight, đèn chớp magie
  • Idioms: to be slightly stimulated, chếnh choáng, ngà ngà say
  • / 'læmplaitə /, Danh từ: người thắp đèn, like a lamplighter, rất nhanh, to run like a lamplighter, chạy cuống cuồng, chạy bán sống bán chết
  • Idioms: to be slightly elevated, hơi say, ngà ngà say
  • Idioms: to be slightly tipsy, say ngà ngà
  • / di´pri:ʃiətəri /, như depreciative, Từ đồng nghĩa: adjective, deprecative , deprecatory , depreciative , derogative , derogatory , detractive , low , pejorative , slighting , uncomplimentary
  • / di´træktiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, deprecative , deprecatory , depreciative , depreciatory , derogative , derogatory , low , pejorative , slighting , uncomplimentary , calumnious , defamatory , injurious...
  • danh từ, cây nến lõi bấc (như) rushlight,
  • Thành Ngữ:, to frighten the living daylights out of sb, o frighten sb/sth away/off
  • / i´lu:m /, Ngoại động từ: (thơ ca) soi sáng, làm sáng tỏ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Từ đồng nghĩa: verb, illumine , light , lighten , edify , enlighten,...
  • Phó từ: cuồng, đến cực độ, deliriously delighted, sướng đến cực độ, sướng rên
"
  • Idioms: to be bursting with delight, sướng điên lên, vui phát điên
  • / ´slaitiη /, tính từ, khinh thường, coi nhẹ, Từ đồng nghĩa: adjective, a slighting remark, một nhận xét khinh thường, deprecative , deprecatory , depreciative , depreciatory , derogative , derogatory...
  • Danh từ: ( turkishỵdelight) kẹo gôm (loại kẹo gồm những miếng gelatin tẩm hương vị, bên ngoài rắc đường bột),
  • môi trường ăn mòn, môi trường xâm thực, high-corrosive medium, môi trường ăn mòn mạnh, slightly corrosive medium, môi trường ăn mòn yếu, high-corrosive medium, môi trường xâm thực mạnh, slightly corrosive medium,...
  • như red-light,
  • như strip-lighting,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, delighted , happy , pleased
  • Thành Ngữ:, as quick as a flash/lightning, nhanh như chớp, rất nhanh
  • chùm, chùm ánh sáng, chùm tia sáng, tia sáng, tia sáng, distortion of sighting (light) ray, sự làm lệch tia sáng nhìn thấy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top