Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn soon” Tìm theo Từ | Cụm từ (131.975) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, soon or late , sooner or later, trước sau gì cũng..., sớm muộn gì cũng.....
  • hoàn thành trước thời hạn, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, previous , prior , preceding , antecedent , anterior , precedent , foregoing , former , already , before , beforehand , formerly , sooner, already...
  • / ʌn´hæpinis /, danh từ, sự buồn, nỗi buồn, sự không may, sự bất hạnh; vận rủi, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, verb, blues , dejection , depression , despondence , despondency , doldrums...
  • Thành Ngữ:, had sooner, thà... hơn, thích hơn
  • Thành Ngữ:, no sooner said than done, nói xong là làm ngay
  • Thành Ngữ:, the sooner the better, càng sớm càng tốt
  • / ´lidid /, tính từ, (nói về soong nồi, thau chậu) có nắp,
  • Thành ngữ: a good name is sooner lost than won, mua danh ba vạn, bán danh ba đồng
"
  • Thành Ngữ:, soon ripe soon rotten, (tục ngữ) sớm nở tối tàn
  • Thành Ngữ:, to be born with a silver spoon in one's mouth, sinh trưởng trong một gia đình sung túc; sướng từ trong trứng sướng ra
  • / ʌn´boult /, Ngoại động từ: mở chốt, mớ chốt; mở then cài; mở, tháo bù loong; tháo đinh ốc, Hình Thái Từ: Cơ - Điện...
  • / ʌn´bɔltid /, Tính từ: không cài then; đã rút chốt; đã mở then cài, Đã tháo bù loong, đã tháo đinh ốc, không rây, chưa rây; thô (bột),
  • / ´wʌn¸dekə /, danh từ, (hàng hải) tàu một boong, his one-decker is being fired, tàu một boong của anh ấy đang bị cháy
  • / ´spu:n¸fed /, thời quá khứ của .spoon-feed, như spoon-feed, tính từ, Được khuyến khích nâng đỡ bằng biện pháp giả tạo (bằng tiền trợ cấp và hàng rào thuế quan) (công nghiệp), bị nhồi nhét (bị làm...
  • / ´spu:n¸fi:d /, ngoại động từ .spoon-fed, cho (trẻ am..) ăn bằng thìa, nhồi nhét, dạy quá nhiều (đến nỗi không còn để cho họ tự mình suy nghĩ); giúp đỡ tận miệng, some teachers spoon-feed their students,...
  • Thành Ngữ:, eaten bread is soon forgotten, ăn cháo đá bát
  • / ʌn´dekt /, tính từ, không trang hoàng, không tô điểm, không trang trí, không có boong (tàu),
  • / su:n /, Phó từ: chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đây; ngay, as soon as; so soon as ngay khi, thà, sớm, Hình thái từ: Từ...
  • Phó từ: hoàn toàn; một cách rõ ràng, it soon became starkly evident that.., chẳng bao lâu, điều trở nên hoàn toàn rõ ràng là..., the black...
  • / ¸ʌnha:´mouniəs /, Tính từ: không hài hoà; lộn xộn, không nhất trí, Từ đồng nghĩa: adjective, cacophonous , discordant , disharmonious , dissonant , inharmonic...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top