Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn subside” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.581) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be subsidized by the state, Được chính phủ trợ cấp
  • chi nhánh công ty, công ty chi nhánh, công ty con, công ty phụ thuộc, income from subsidiary company, thu nhập từ công ty con, subsidiary company accounting, chế độ kế toán của công ty con
  • sổ cái chi tiết, sổ cái phụ, subsidiary ledger for property, sổ cái chi tiết tài sản
  • đường kính bên ngoài, đường kính ngoài, pipeline outside diameter, đường kính ngoài của đường ống, to locate from outside diameter, định vị theo đường kính ngoài
  • device to monitor flow of outside air into engine., bộ cảm biến khí lưu,
  • hệ số trao đổi nhiệt, hệ số truyền nhiệt, air side heat transfer coefficient, hệ số truyền nhiệt phía không khí, dry heat transfer coefficient, hệ số truyền nhiệt khô, outside surface heat transfer coefficient, hệ...
  • nhiệt toàn phần, tổng nhiệt lượng, nhiệt lượng toàn phần, tổng nhiệt, entanpy, nhiệt toàn phần, nhiệt tổng số, outside air total heat, entanpy của không khí bên ngoài
  • Thành Ngữ:, outside of, ngoài ra
  • Thành Ngữ:, on the outside, phần đường siêu tốc
  • Thành Ngữ:, to get outside of, (từ lóng) hiểu
"
  • dao cắt (ren), dao cắt ren răng lược, dao cắt ren, lược ren, inside (screw) chaser, lược ren trong, outside (screw) chaser, lược ren ngoài
  • / ɔs /, Danh từ: (viết tắt) của ordinary seaman, (viết tắt) của odnance survey, ngoại cỡ, quá khổ ( outside), ( số nhiều ora) miệng, lổ, viết tắt của operator system nghĩa là hệ...
  • devices that attach to the outside of an axle housing to prevent axles from sliding out., vòng/bộ phận hãm bán trục (không cho di chuyển theo chiều trục).,
  • định vị, tìm, to locate from center hole, định vị theo lỗ tâm, to locate from outside diameter, định vị theo đường kính ngoài
  • hệ số truyền nhiệt, air side heat transfer coefficient, hệ số truyền nhiệt phía không khí, dry heat transfer coefficient, hệ số truyền nhiệt khô, outside surface heat transfer coefficient, hệ số truyền nhiệt tại bề...
  • Thành Ngữ:, come outside, ra ngoài đi, thử ra ngoài chơi nào (thách thức)
  • / ¸sʌbsidai´zeiʃən /, danh từ, sự trợ cấp, Từ đồng nghĩa: noun, backing , capitalization , financing , funding , grubstake , stake
  • / ´lounə /, Danh từ: người thui thủi một mình, Từ đồng nghĩa: noun, anomic , hermit , introvert , lone wolf * , outsider , solitary
  • / 'hə:mit /, Danh từ: nhà ẩn dật, nhà tu khổ hạnh, Kinh tế: bánh qui có nho và hạt dẻ, Từ đồng nghĩa: noun, outside of...
  • / ´sʌbsidəns /, Danh từ: sự rút xuống (nước lụt...), sự lún xuống, sự lắng xuống, sự ngớt, sự giảm, sự bớt, sự nguôi đi, sự lắng đi, (y học) sự lặn đi (mụn, nhọt...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top