Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn summary” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.592) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, in summary, nói tóm lại
"
  • kịch bản, scenarios name, tên kịch bản, scenarios summary, tóm tắt kịch bản
  • / ´nʌmjuləri /, như numary, Kinh tế: nummary,
  • Phó từ: sơ lược; tóm tắt, giản lược, summarily dismissed, bị sa thải ngay tức khắc
  • khái toán, dự toán tài chính, summary financial estimate, tổng khái toán
  • tổng giá dự toán, total summary cost estimate, tổng giá dự toán toàn bộ
  • như summarization,
  • chương trình, summary of programme of work and budget, sơ lược chương trình làm việc và ngân sách
  • như summarize, Hình Thái Từ: tổng kết,
  • như summery,
  • / ´sʌməli /, như summery,
  • / sʌmə´biliti /, Toán & tin: (giải tích ) tính khả tổng, tính khả tích, absolute summability, (giải tích ) tính [khả tổng; khả tích] tuyệt đối, normal summability, tính khả tổng...
  • Thành Ngữ:, to consummate a marriage, đã qua đêm tân hôn
  • Ngoại động từ: tổng cộng ( summation rút gọn),
  • khả tích, khả tổng, khả tổng, khả tích, absolutely summable series, chuỗi khả tổng tuyệt đối
  • Danh từ: trường sơ cấp, trường phổ thông cơ sở, trường cấp một, trường tiểu học (như) gradeỵschool, grammarỵschool, trường cấp một, trường tiểu học,
  • / i´nimitəbl /, Tính từ: không thể bắt chước được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, consummate , matchless...
  • / ´autənd´aut /, Tính từ: hoàn toàn, triệt để, Từ đồng nghĩa: adjective, an out-and-out lie, một lời nói dối hoàn toàn, absolute , arrant , consummate ,...
  • , q. construct a structure factor diagram for the reflection of a protein crystal that contains one kind of anomalously scattering atoms fb, and show the contribution of fb with respect to the patterson summation., show how the grouping together of the...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , all-out , arrant , complete , consummate , damned , dead , downright , flat , out-and-out , outright , perfect , plain , pure , sheer , thorough , thoroughgoing , total , unbounded...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top