Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tower” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.794) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ, cũng ivory-towered, ivory-towerish: thuộc tháp ngà,
  • tháp trộn, bituminous mixing tower, tháp trộn bitum, concrete mixing tower, tháp trộn bê tông
  • tháp giàn thép, tháp lồng cột mắt cáo, cột tháp giàn, cột tháp khung chéo, cột tháp kiểu giàn, cột tháp thanh sắt chéo, cột tháp, composite lattice tower, cột tháp (kiểu giàn) bằng compozit, steel lattice tower,...
  • tháp nước, unsheltered water tower, tháp nước không chòi che, unsheltered water tower, tháp nước không mái
  • tháp sàng, re-screening tower, tháp sàng lại vật liệu
  • tháp rửa, caustic wash tower, tháp rửa bằng xút ăn da
  • tháp làm nguội không khí, tháp làm lạnh, spray-filled atmospheric cooling tower, tháp làm lạnh ngoài khí quyển loại vòi phun
  • Thành Ngữ:, an ivory tower, (nghĩa bóng) nơi con người ẩn mình để xa lánh thực tế; tháp ngà
  • máy quạt ly tâm, quạt ly tâm, quạt thông gió ly tâm, Địa chất: máy quạt gió ly tâm, centrifugal fan cooling tower, tháp giải nhiệt có quạt ly tâm, centrifugal fan unit, tổ quạt ly tâm,...
  • / 'lukaut /, Danh từ: Nghĩa chuyên ngành: dầm đua, Từ đồng nghĩa: noun, đài quan sát a look tower, người canh gác one of them...
  • / ˈstɑriˌaɪd /, tính từ, (thông tục) lãng mạn, không thực thế, mơ mộng hão huyền, Từ đồng nghĩa: adjective, dreaming , half-baked * , hoping , impossible , improbable , ivory-tower , nonrealistic...
"
  • quạt làm mát động cơ, làm lạnh bằng quạt, làm mát bằng quạt, fan cooling tower, tháp làm mát bằng quạt gió
  • quạt chong chóng, quạt có cánh, quạt chân vịt, quạt hướng trục, propeller fan cooling tower, tháp giải nhiệt dùng quạt hướng trục
  • làm lạnh ngược dòng, sự làm lạnh dòng ngược, counterflow cooling tower, tháp làm lạnh ngược dòng, counterflow cooling tunnel, hầm làm lạnh ngược dòng
  • làm lạnh công nghiệp, lạnh công nghiệp, sự làm lạnh công nghiệp, industrial cooling tower, tháp làm lạnh công nghiệp, industrial cooling load, phụ tải lạnh công nghiệp, industrial cooling load, tải lạnh công nghiệp,...
  • Idioms: to be a tower of strength to sb, là người có đủ sức để bảo vệ ai
  • / ´bætlmənt /, Xây dựng: tường chắn mái răng cưa, tường răng cưa, Từ đồng nghĩa: noun, tower , escarpment , balustrade , rampart , embattlement , bastion ,...
  • Thành Ngữ:, a tower of strength, người có thể nhờ vả để có được sự che chở bảo vệ, sức mạnh hoặc sự an ủi trong lúc khó khăn
  • nước tháp giải nhiệt, cooling tower water temperature, nhiệt độ nước tháp giải nhiệt
  • / ´greitist /, Kỹ thuật chung: lớn nhất, axis of greatest moment of inertia, trục có momen quán tính lớn nhất, glb ( greatestlower bound ), giới hạn dưới lớn nhất, greatest common divisor,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top