Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn triturate” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.463) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ngộ độc barbiturate.,
  • thuốc ngủ barbiturate.,
  • loại barbiturate,
"
  • một loài barbiturate gây ngủ và làm dịu trong các trường hợp mất ngủ và lo âu,
  • (barbital) thuốc loại barbiturate.,
  • loại barbiturate tác động ngắn,
  • loại barbiturate natri dùng uống hoặc tiêm,
  • một loại barbiturate để trị mất ngủ. dùng lâu,
  • một loại bacbiturate (dùng chữa mất ngủ và lo âu),
  • một chất bacbiturate tác dụng trung gian,
  • / ´tritju¸reit /, Ngoại động từ: tán bột, nghiền nhỏ, nghiền thành bột, Danh từ: chất bị tán nhỏ, chất bị nghiền nhỏ, chất bị nghiền thành...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • độ axit chuẩn, titrate acidity test, sự xác định độ axit chuẩn
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top