Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn uptight” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.599) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'ɔnistli /, Phó từ: lương thiện, trung thực; chân thật, thành thật, Từ đồng nghĩa: adverb, uprightly , fairly , genuinely , justly , sincerely , indeed , truly...
  • Danh từ: (âm nhạc) pianô tủ (đàn pianô với dây bố trí thẳng đứng) (như) upright,
  • / ´raiʃiəsnis /, danh từ, tính ngay thẳng đạo đức; sự công bằng, sự chính đáng, Từ đồng nghĩa: noun, goodness , morality , probity , rectitude , rightness , uprightness , virtue , virtuousness...
  • Thành Ngữ:, loosen/tighten the purse-strings, mở rộng/thắt chặt hầu bao
  • / lu:sn /, Ngoại động từ: nới ra, nới lỏng, xới cho (đất) xốp lên, làm cho (đất) tơi ra, to loosen/tighten the purse-strings, nới lỏng/thắt chặt hầu bao, Nội...
"
  • Thành Ngữ:, to loosen/tighten the purse-strings, nới lỏng/thắt chặt hầu bao
  • Thành Ngữ:, to live in watertight compartment, sống cách biệt với mọi người
  • an airtight seal used to protect the ball joint, phớt rô tuyn (kín khí),
  • / kəm'pɑ:tmənt /, Danh từ: gian, ngăn (nhà, toa xe lửa...), (hàng hải) ngăn kín khiến nước không rỉ qua được ( (cũng) watertight compartment)), (chính trị) một phần dự luật (để...
  • như gasproof, không lọt khí, không thấm khí, kín khí, gastight shell, vỏ không thấm khí
  • như airtight, kín không khí, không lọt khí, không thấm khí, kín khí,
  • bao bì không thấm nước, kín nước, water tight joint, mối nối kín nước, water-tight revolving drum, trống xoay kín nước (trong xe trộn bêtông)
  • / 'læmplaitə /, Danh từ: người thắp đèn, like a lamplighter, rất nhanh, to run like a lamplighter, chạy cuống cuồng, chạy bán sống bán chết
  • Danh từ: Đèn ở đuôi xe sáng lên khi đạp phanh, đèn stop ( (cũng) gọi là stoplight), Kỹ thuật chung: đèn phanh,
  • Thành Ngữ:, like a lamplighter, rất nhanh
  • / ´tʃiəri /, Tính từ: vui vẻ, hân hoan, hí hửng, Từ đồng nghĩa: adjective, lively , bright , happy , pleasant , sprightly , chipper , lighthearted , sunny , cheerful...
  • Thành Ngữ:, to run like a lamplighter ( like a deer , like a rabbit ), ch?y cu?ng cu?ng, ch?y bán s?ng bán ch?t
  • / 'sʌnlait /, Danh từ: Ánh sáng mặt trời, Xây dựng: ánh nắng, ánh sáng mặt trời, Kỹ thuật chung: nắng, hours of sunlight,...
  • Thành Ngữ:, to tighten one's belt, tighten
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top