Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn versant” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.607) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be unconversant with a question, không hiểu rõ một vấn đề
  • / əˈkweɪntɪd /, Tính từ: ( (thường) + with) quen biết, quen thuộc (với), Từ đồng nghĩa: adjective, abreast , advised , apprised of , clued in , conversant , enlightened...
  • / kən'və:sənsi /, như conversance,
  • quá nhiều cát, oversanded mix, hỗn hợp quá nhiều cát
  • / ´rʌnəgeit /, danh từ, người trốn tránh, (từ cổ,nghĩa cổ) ma cà bông; người lang thang, người lêu lổng, Từ đồng nghĩa: noun, apostate , deserter , recreant , renegade , tergiversator...
  • hệ thống lập trình, conversational programming system, hệ thống lập trình hội thoại, cps ( conversationalprogramming system ), hệ thống lập trình hội thoại, mathematical programming system extended (mpsx), hệ thống lập...
"
  • danh từ, chuyện phiếm, Từ đồng nghĩa: noun, babble , beauty-parlor chitchat , blab * , blather , casual conversation , chat , chatter , chitchat , chitchat * , conversation , gab , gossip , idle chat , idle...
  • / i´veisivnis /, danh từ, tính lảng tránh, tính hay lảng tránh, tính hay thoái thác, Từ đồng nghĩa: noun, equivocation , prevarication , tergiversation
  • giờ quốc tế, giờ quốc tế, coordinate universal time, giờ quốc tế phối hợp, universal time coordinated (utc), giờ quốc tế phối hợp, utc ( universaltime coordinated ), giờ quốc tế phối hợp
  • Thành Ngữ:, criminal conversation, conversation
  • nhập công việc, conversational remote job entry (crje), sự nhập công việc hội thoại từ xa, crje ( conversationalremote job entry ), sự nhập công việc hội thoại từ xa, jecs ( jobentry central services ), các dịch vụ...
  • / ,kɔnvə'sei∫nəlist /, Danh từ: người có tài nói chuyện, người hay nói chuyện, người vui chuyện, Từ đồng nghĩa: noun, confabulator , conversationist...
  • Từ đồng nghĩa: noun, apostasy , recreance , tergiversation
  • Thành Ngữ:, tea-table talk ( conversation ), câu chuyện trong khi uống trà, cuộc trò chuyện bên bàn trà
  • / ə´pɔstə¸taiz /, như apostatise, Từ đồng nghĩa: verb, desert , renegade , tergiversate , turn
  • Danh từ: bàn trà (bàn nhỏ dùng để uống trà), tea-table talk ( conversation ), câu chuyện trong khi uống trà, cuộc trò chuyện bên bàn trà,...
  • / ´ju:fi¸maiz /, Động từ, diễn đạt bằng lối nói trại, diễn đạt bằng uyển ngữ, Từ đồng nghĩa: verb, hedge , shuffle , tergiversate , weasel
  • / ə´beisənt /, tính từ, tôn kính, tôn sùng, Từ đồng nghĩa: adjective, courtly , deferential , dutiful , regarding , respectful , respecting , reverent , reverential , servile , standing , duteous
  • Từ đồng nghĩa: noun, conversationist , discourser , talker
  • / ´gra:si /, Tính từ: có cỏ, cỏ mọc đầy, Từ đồng nghĩa: adjective, a grassy alley, lối đi đầy cỏ, verdant , green , sedgy , reedy , lush , matted , tangled...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top