Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vomitive” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.625) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´vɔmitəri /, Tính từ: làm nôn, làm mửa (như) vomitive, Danh từ: thuốc mửa, (sử học) cửa ra vào diễn đài, Y học: cái...
"
  • phi nguyên thủy, imprimitive group, nhóm phi nguyên thủy
  • nguyên hàm, hàm nguyên thủy, primitive function calculus, phép tính nguyên hàm
  • tính đệ quy, potential recursiveness, tính đệ quy thế (năng), relative recursiveness, tính đệ quy tương đối, uniform primitive recursiveness, tính đệ quy nguyên thủy đều,...
  • loại dữ liệu trừu tượng, ấn mẫu dữ liệu trừu tượng, kiểu dữ liệu trừu tượng, primitive abstract data type, kiểu dữ liệu trừu tượng nguyên thủy
  • / ´mesəntəri /, Danh từ: (giải phẫu) mạc treo ruột, màng treo ruột, Y học: màng treo ruột, primitive mesentery, màng treo ruột nguyên thủy
  • Từ đồng nghĩa: adjective, initial , maiden , original , pioneer , primary , prime , primordial , archetypal , first , primal , primeval , primitive
  • / ¸kænibə´listik /, tính từ, Ăn thịt người, Ăn thịt đồng loại, Từ đồng nghĩa: adjective, anthropophagous , primitive , savage
  • / bi'naitid /, Tính từ: bị lỡ đường (vì đêm tối), (nghĩa bóng) bị giam hãm trong vòng đen tối; dốt nát, Từ đồng nghĩa: adjective, backward , primitive...
  • / /re'kjuzən/ /, Danh từ: sự quay trở lại, sự đệ quy, đệ quy, phép truy hồi, sự đệ quy, lần lặp, lặp lại, phép lặp, phép đệ quy, double recursion, phép đệ quy kép, primitive...
  • thứ tự dương, thứ tự thuận, positive sequence current, dòng điện thứ tự dương, positive sequence reactance, điện kháng thứ tự thuận, positive-sequence output, trở kháng thứ tự thuận
  • sđđ, thế điện động, lực điện động, sức điện động, lực điện động, ac electromotive force, lực điện động ac, back electromotive force (bemf), lực điện động phía sau, effective electromotive force, lực...
  • dương (+), a positive, cực dương, a positive, đầu nối dương, function of positive valves, hàm phần dương (của hàm số), negative and positive copying, sự sao chụp âm dương...
  • abbreviation for national institute for automotive service excellence, which certifies auto technicians., viết tắt của national institute for automotive service excellence, một tổ chức cấp bằng cho các kỹ thuật viên ô tô,
  • hệ số nhiệt độ, negative temperature coefficient, hệ số nhiệt độ âm, negative temperature coefficient thermistor, tecmisto có hệ số nhiệt độ âm, positive temperature coefficient, hệ số nhiệt độ dương, positive...
  • dòng kép, dual-current locomotive, đầu máy dòng kép
  • / pɔzitiviti /, như positiveness, Toán & tin: tính dương,
  • như locomotiveness, sự di động, tính cơ động,
  • nhiệt độ dương, positive temperature coefficient thermistor, tecmisto có hệ số nhiệt độ dương
  • biến phân thứ hai, positive definite second variation, biến phân thứ hai xác định dương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top