Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vomitory” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.460) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: làm nôn, làm mửa (như) vomitory, Danh từ: thuốc mửa,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (từ lóng) như dormitory,
  • Thành Ngữ: thành phố trọ, dormitory town, thành phố mà dân ở đó phải đi làm việc ở nơi khác
  • / əd´mɔnitəri /, tính từ, khiển trách, cảnh cáo, khuyến cáo, Từ đồng nghĩa: adjective, an admonitory remark, lời nhận xét có tính cách khiển trách, admonishing , monitory , warning
  • Tính từ:, excitomotory sentence, câu cảm thán
  • Từ đồng nghĩa: adjective, admonitory , monitory , warning
  • / ¸ri:fræk´tɔmitry /, Điện lạnh: đo chiết suất,
"
  • / ´mɔnitəri /, Tính từ: (thuộc) sự báo trước (nguy hiểm...), Để răn bảo, Danh từ: thư khuyên bảo ( (cũng) monitory letter), Từ...
  • / ´vɔmitəri /, Tính từ: làm nôn, làm mửa (như) vomitive, Danh từ: thuốc mửa, (sử học) cửa ra vào diễn đài, Y học: cái...
  • / eks´pɔzitiv /, tính từ, có tính cách mô tả, có tính cách giải thích, Từ đồng nghĩa: adjective, elucidative , exegetic , explanative , explicative , expository , hermeneutic , hermeneutical ,...
  • / ¸eksi´dʒetik /, tính từ, (tôn giáo) có tính chất luận bình, có tính chất giải thích, Từ đồng nghĩa: adjective, elucidative , explanative , explicative , expositive , expository , hermeneutic...
  • / i´lu:si¸deitiv /, như elucidatory, Từ đồng nghĩa: adjective, exegetic , explanative , explicative , expositive , expository , hermeneutic , hermeneutical , illustrative , interpretative , interpretive
  • / ´ælbəm /, Danh từ: tập ảnh, quyển anbom, Xây dựng: sách sưu tập, Từ đồng nghĩa: noun, anthology , collection , depository...
  • / iks´plikətiv /, tính từ, Để giảng, để giải nghĩa, để giải thích, Từ đồng nghĩa: adjective, elucidative , exegetic , explanative , expositive , expository , hermeneutic , hermeneutical ,...
  • Tính từ: có tài tiên tri, Từ đồng nghĩa: adjective, augural , divinitory , fatidic , mantic , oracular , sibylline ,...
  • / ´vætik /, Tính từ: tiên đoán, tiên tri, Từ đồng nghĩa: adjective, augural , divinitory , fatidic , fatidical , mantic , oracular , sibylline , vatical , vaticinal ,...
  • Tính từ: có tính chất tiên đoán, có tính chất tiên tri, Từ đồng nghĩa: adjective, augural , divinitory , fatidic...
  • / ´mæntik /, Tính từ: có tính cách tiên tri, Từ đồng nghĩa: adjective, augural , divinitory , fatidic , fatidical , oracular , sibylline , vatic , vatical , vaticinal...
  • / ´sibi¸lain /, Tính từ: Được nói ra bởi bà thầy bói, có tính cách của bà thầy bói; tiên tri thần bí, Từ đồng nghĩa: adjective, augural , divinitory...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top