Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn whipping” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.783) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dropshipping hay drop ship  là  phương pháp thực hiện bán lẻ mà một cửa hàng không lưu giữ sản phẩm được bán trong kho của mình. (drop shipping is a supply chain...dropshipping...dropshipping...dropshipping...
  • / ´likiη /, Danh từ: sự liếm; cái liếm, sự đánh bại, Từ đồng nghĩa: noun, to get a licking, bị đánh bại, flogging , hiding , lashing , thrashing , whipping...
  • hội hàng vận, phòng hàng vận, international chamber of shipping, hội hàng vận quốc tế
  • cơ quan đăng kiểm lloyd, công ty xếp hạng tàu lloyd's, hiệp hội đăng ký thương thuyền lloyd's, surveyor of lloyd's register of shipping, nhân viên kiểm nghiệm của công ty xếp hàng tàu lloyd's
"
  • giá nhập khẩu, a term of international trade and banking , denoting cost , insurance and freight for shipping, là thuật ngữ thương mại và ngân hàng quốc tế được hiểu là “chi phí, bảo hiểm và cước phí” trong cung...
  • / ai´dɔlətrəs /, tính từ, có tính chất sùng bái, có tính chất chiêm ngưỡng, có tính chất tôn sùng, Từ đồng nghĩa: adjective, pagan , idol worshipping , heathen
  • trọng lượng vận chuyển (trọng tải), trọng lượng chất hàng, trọng lượng chở, trọng lượng rời bến, trọng lượng vận chuyển (cả bì), net shipping weight, trọng lượng chất hàng tịnh, net shipping weight,...
  • Idioms: to be in the shipping way, làm nghề buôn bán theo đường biển
  • công ty vận tải biển, hãng hàng hải, công ty vận tải biển, công ty hàng hải, công ty tàu biển, công ty vận tải biển, xí nghiệp vận tải, xí nghiệp vận tải bộ, far east shipping company, công ty vận tải...
  • mạch xén, bidirectional clipping circuit, mạch xén hai chiều, diode clipping circuit, mạch xén đầu dùng điot, diode clipping circuit, mạch xén dùng diode, transistor clipping circuit, mạch xén transistor, triode clipping circuit,...
  • / ´dʒʌmpiη /, Hóa học & vật liệu: sự đập bẹt, Kỹ thuật chung: sự chồn, Từ đồng nghĩa: adjective, hopping , skipping...
  • Thành Ngữ:, to come in clipping time, đến rất đúng giờ
  • / ´tripiηli /, phó từ, nhẹ nhàng, mau lẹ, thoắn thoắt (chuyển động, nhịp điệu..), lưu loát (nói), to speak trippingly, nói lưu loát
  • / ´wɔpiη /, Tính từ: (từ lóng) to lớn khác thường, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a whopping lie, điều...
  • Idioms: to be wet through , wet to the skin , dripping wet , as wet as a drowned, Ướt như chuột lột
  • thiết bị cặp, thiết bị ngoạm, thiết bị siết, cơ cấu cặp chặt, đồ gá kẹp, gầu ngoạm, mâm cặp, thiết bị kẹp, robot gripping device, thiết bị kẹp chặt của robot
  • đi chợ trực tuyến, mua hàng trực tuyến, online shopping carts, cạc mua hàng trực tuyến
  • Idioms: to go to town to do some shopping, Đi phố mua sắm một vài thứ
  • Danh từ: trung tâm buôn bán, trung tâm thương mại, trung tâm buôn bán, trung tâm mua bán, trung tâm mua sắm, trung tâm thương mại, planned shopping centre, trung tâm thương mại quy hoạch...
  • / ´lʌmbəriη /, tính từ, Ì ạch kéo lết đi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blundering , bovine , bumbling , clodhopping , clunking , elephantine...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top