Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Enfants” Tìm theo Từ | Cụm từ (162) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´infənt¸sku:l /, danh từ, trường mẫu giáo; vườn trẻ,
  • như infantile, Từ đồng nghĩa: adjective, cherubic , childlike , infantile
  • / tʃə´ru:bik /, tính từ, có vẻ dịu dàng hiền hậu, có mắt tròn trĩnh, Từ đồng nghĩa: adjective, childlike , infantile , infantine
  • / ´infəntri /, Danh từ: (quân sự) bộ binh, Từ đồng nghĩa: noun, infantrymen , dogfaces , grunts , doughboys , shock troops
  • / ´infəntrimən /, Danh từ: (quân sự) lính bộ binh, Từ đồng nghĩa: noun, dogface , doughboy , foot soldier , soldier
"
  • / ´infən¸tail /, Tính từ: (thuộc) trẻ con, còn trứng nước, Ấu trĩ, Y học: thuộc trẻ em, Từ đồng nghĩa: adjective, infantile...
  • / 'beibihud /, Danh từ: tuổi thơ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, childhood , diaper days , infanthood, adolescence , adulthood,...
  • Danh từ: vườn trẻ, Kỹ thuật chung: trường mẫu giáo, Từ đồng nghĩa: noun, day care , day-care center , day nursery , infant...
  • / ´pendənt /, Danh từ: mặt dây chuyền, miếng thủy tinh (trang trí đèn treo nhiều ngọn), (hàng hải) cờ hiệu (trên cột buồm) (như) pennant, (hàng hải) cờ đuôi nheo, vật giống,...
  • / ´penənt /, cờ hiệu, như pennon, như pendant, Giao thông & vận tải: thừng treo (cờ), Kinh tế: cờ đuôi theo, Từ đồng nghĩa:...
  • / ru:in /, Nghĩa chuyên ngành: đống đổ nát, Từ đồng nghĩa: noun, ashes , debris , destruction , detritus , foundation , relics , remains , remnants , residue , rubble...
  • / ¸su:pə´nouvə /, Danh từ, số nhiều supernovas, supernovae: (thiên văn học) siêu tân tinh; sao băng, Điện lạnh: sao siêu mới, supernova remnants, tàn dư sao...
  • / ə´sendənt /, như ascendant,
  • / ə´kauntənts /, xem accountant,
  • english institute of chartered accountants,
  • / 'kænənəs ; 'kænəness /, danh từ, nữ tu sĩ, nữ mục sư,
  • Danh từ: lò bếp dài, lò ủ kính, end of lehr, đầu cuối lò ủ kính, lehr attendant, người trông lò ủ kính
  • / ´ænti¸bɔdi /, Danh từ: kháng thể, Y học: kháng thể, anaphylactic antibody, kháng thể phản vệ, antigen-antibody reaction, phản ứng kháng nguyên - kháng...
  • / ´mæn¸sə:vənt /, Danh từ, số nhiều là .menservants: Đầy tớ trai, Từ đồng nghĩa: noun, attendant , butler , footman , steward , valet
  • tenantit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top