Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Facts of life” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.764) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / fækt /, Danh từ: việc, sự việc, sự thật, sự kiện, thực tế, cơ sở lập luận, Cấu trúc từ: in fact, facts and figures, facts speak for themselves, accessory...
  • / ´wel´faundid /, như well-grounded, Kinh tế: có căn cứ, có đủ căn cứ, có đủ lý do, Từ đồng nghĩa: adjective, based on hard data , based on hard facts , factual...
"
  • Idioms: to be acquainted with facts of the case, hiểu rõ vấn đề
  • độ hao hụt, chỗ hư hỏng, khuyết tật, sai sót, classification of defects, sự phân loại khuyết tật, hearing defects, khuyết tật thính giác, manufacturing defects analyser...
  • Nghĩa chuyên ngành: dây đai an toàn, áo an toàn, phao, phao cứu sinh, Từ đồng nghĩa: noun, buoy , cork jacket , life belt , lifeline , life net , life preserver , life...
  • Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, agedness , caducity , dotage , elderliness , generation , lifespan , lifetime , oldness , senescence , senility, youth
  • hợp chất polifenon,
  • Idioms: to be intelligent of a fact, thông thạo việc gì, biết rõ việc gì
  • / sæ´lifərəs /, Tính từ: (địa lý,địa chất) chứa muối mặn, Kỹ thuật chung: chứa muối, Kinh tế: chứa muối, saliferous...
  • / 'keilifeit /, Danh từ:,
  • / ¸metə´lifərəs /, Tính từ: có chứa kim loại, Hóa học & vật liệu: chứa kim loại, metalliferous mineral, khoáng vật chứa kim loại
  • living standard, quality of life,
  • Thành Ngữ:, the staff of life, bánh mì
  • Thành Ngữ:, breath of life, điều cần thiết, điều bắt buộc
  • Thành Ngữ:, a new lease of life, cơ may sống khoẻ hơn
  • Thành Ngữ:, the breath of life, điều cần thiết, vật cần thiết
  • Thành Ngữ:, in the prime of life, lúc tuổi thanh xuân
  • Thành Ngữ:, the love of sb's life, người yêu quý nhất của ai
  • Thành Ngữ:, at my , your time of life, ? tu?i tôi, ? tu?i anh
  • Thành Ngữ:, in fear of one's life, lo sợ cho mạng sống của mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top