Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fender-bender” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.339) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ uốn giống (đực/cái), bộ đảo đầu nối mạch,
  • bộ đổi giống (đực/cái), bộ đảo đầu nối mạch,
  • / ´fendə /, Danh từ: vật chắn, lá chắn, cái cản sốc (ở phía trước ô tô); (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái chắn bùn, (ngành đường sắt) ghi sắt chắn than; cái gạt đá (ở phía trước...
  • / ´bendə /, Danh từ: (từ lóng) bữa chén linh đình, bữa chén say sưa, Đồng sáu xu (nửa silinh), Cơ khí & công trình: rãnh uốn cong, Xây...
"
  • / len.dər /, Danh từ: người cho vay, người cho mượn, Kinh tế: người cho thuê, người cho vay, người thực lợi, lender of last resort, người cho vay (có...
  • / ´sendə /, Danh từ: người gửi (thư, quà...), (kỹ thuật) máy điện báo, Toán & tin: máy phát, Điện tử & viễn thông:...
  • / 'dӡendә /, Danh từ: (ngôn ngữ học) giống, Kỹ thuật chung: giống, Từ đồng nghĩa: noun, masculine gender, giống đực, feminine...
  • / ´mendə /, Danh từ: người sửa chữa, Xây dựng: thợ sửa chữa, a watch -mender, thợ chữa đồng hồ
  • / 'rendə /, Ngoại động từ: trả, trả lại, hoàn lại; đáp lại, dâng, nộp, trao, Đưa ra, nêu ra, làm, làm cho, biểu hiện, diễn tả, diễn, đóng (vai kịch); trình diễn, diễn tấu...
  • / 'tendә(r) /, Tính từ: mềm, dễ nhai, không dai (thịt), non, dịu, phơn phớt, mềm yếu, mỏng mảnh, dễ gẫy, dễ vỡ, dễ bị hỏng, nhạy cảm, dễ xúc động, dễ tổn thương;...
  • / ´vendə /, Danh từ: người buôn thúng bán mẹt, người bán dạo (bán thực phẩm hoặc các thứ lặt vặt khác ở quầy ngoài trời) (như) vendor, Kinh tế:...
  • bỏ thầu đích danh,
  • máy đánh đai, băng, đai, vành,
  • người cấp vốn, người gây quỹ,
  • / ´bɔndə /, Xây dựng: gạch neo, Kỹ thuật chung: gạch liên kết, Kinh tế: người gửi hàng ở kho hải quan, người nhận...
  • đồ gá uốn mép, dụng cụ mép, dụng cụ nong lỗ,
  • / ´bʌndə /, Danh từ: bến cảng (ở anh, Ân Độ), Kỹ thuật chung: bến cảng, kè,
  • / ´faində /, Danh từ: người tìm ra, người tìm thấy, (kỹ thuật) bộ tìm, Toán & tin: (máy tính ) bộ tìm, Hóa học & vật...
  • Danh từ: thanh chắn; đệm cchắn,
  • máy dùng động cơ uốn (thanh thép),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top