Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fig leaf” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.545) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như disleaf,
  • / 'teibl'flæp /, như table-leaf,
  • / ¸ouli´ændə /, Danh từ: (thực vật học) cây trúc đào, Y học: cây trúc đào nerium oleandear, oleander has red or white flowers and hard leaf, cây trúc đào có...
  • Thành Ngữ:, crumpled rose-leaf, sự phật ý nhỏ làm mất cả vui chung
  • / ´fɔ:¸fiηgə /, Danh từ: ngón tay trỏ, Từ đồng nghĩa: noun, pointer , digit , first finger
  • / ´rouz¸li:f /, danh từ, lá cây hoa hồng, cánh hoa hồng, crumpled rose-leaf, sự phật ý nhỏ làm mất cả vui chung
  • / ´klouvə /, Danh từ: (thực vật học) cỏ ba lá, to be in clover, sống an nhàn, to live in clover, sống an nhàn sung sướng, ngồi mát ăn bát vàng, clover-leaf, giao lộ có dạng vòng xoay,...
  • cloverleaf junction,
  • bên phải nhất, có giá, thấp nhất, least significant bit (lsb), bit bên phải nhất, lsd ( leastsignificant digit ), chữ số bên phải nhất, least significant digit (lsd), chữ số thấp nhất
"
  • hàng số có nghĩa, chữ số có nghĩa, most significant digit, hàng số có nghĩa lớn nhất, least significant digit, chữ số có nghĩa bé nhất, least significant digit (lsd), chữ số có nghĩa tối thiểu, msd ( mostsignificant...
  • Tính từ: dài quá đáng, produced leaf, lá dài quá đáng
  • / ´krispeit /, Tính từ: quăn, a crispate leaf, lá mép quăn
  • Thành Ngữ:, to turn over a new leaf, cải tà quy chính; đổi tính, đổi nết
  • lá vàng, vàng lá, gold-leaf electroscope, điện nghiệm lá vàng
  • / ´flɔp¸haus /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán trọ rẻ tiền, Từ đồng nghĩa: noun, fleabag , fleabox , fleahouse , fleatrap , flop joint , run-down boarding house , run-down hotel
  • Tính từ: hình lông chim, hình lông chim, dạng lông chim, a penniform leaf, lá hình lông chim
  • / 'meipl /, Danh từ: (thực vật học) cây thích/phong, gỗ thích/phong, maple leaf, lá phong
  • Thành Ngữ:, to tremble like an aspen leaf, run như cầy sấy
  • / ´figjurənt /, Danh từ, số nhiều .figuranti: diễn viên đồng diễn ba-lê, (sân khấu) diễn viên đóng vai phụ,
  • hình lá chuồn, giao lộ có dạng vòng xoay, hình hoa thị, cloverleaf interchange, nút giao hình hoa thị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top