Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Get down to brass tacks” Tìm theo Từ | Cụm từ (156.611) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to get down to brass tacks, (từ lóng) đi sâu vào bản chất của vấn đề
  • / stæk /, Danh từ, số nhiều stacks: xtec (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 3 mét khối), Đụn rơm, đống thóc, cụm, chồng, đống (than, củi.. được xếp rất chặt), (thông tục) số...
  • Thành Ngữ:, ( the ) top brass, sĩ quan cao cấp, quan chức cao cấp
  • Idioms: to have stacks of work, có nhiều việc
"
  • Danh từ: giẻ lau trên tàu, to part brassỵrags with somebody
  • Danh từ: (thông tục) ( (viết tắt) của brassière) cái nịt vú, cái yếm, Điện lạnh: vectơ bra,
  • Danh từ: như brassy,
  • Tính từ: không sợ hãi, Từ đồng nghĩa: adjective, assured , ballsy , bold , brassy , brave , cheeky , cocky , confident...
  • / ¸inkəm´plaiənt /, tính từ, không chìu, không phục tùng mệnh lệnh, Từ đồng nghĩa: adjective, adamant , adamantine , brassbound , die-hard , grim , implacable , inexorable , inflexible , intransigent...
  • / ʌn´bendəbl /, tính từ, bất khuất; kiên quyết; quyết tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, adamant , adamantine , brassbound , die-hard , grim , implacable , incompliant , inexorable , inflexible , intransigent...
  • /brɑ:s/, Danh từ: Đồng thau, Đồ vật làm bằng đồng thau; bia đồng khắc ở mộ, ( the brass) (âm nhạc) kèn đồng, (từ lóng) sự vô liêm sỉ, sự trơ tráo; sự hỗn xược, (từ...
  • Thành Ngữ:, as bold as brass, mặt dày mày dạn, trơ tráo như gáo múc dầu
  • Phó từ: trâng tráo, vô liêm sỉ, oang oang, lanh lảnh, the vendor advertises his goods brassily, người bán hàng oang oang quảng cáo hàng của mình,...
  • cây mù tạt đen, cây cải đen brassia nigra,
  • / 'dʤu:əlri /, như jewellery, Từ đồng nghĩa: noun, adornment , anklet , band , bangle , bauble , beads , bijou , bracelet , brass , brooch , cameo , chain , charm , choker , costume , cross , crown , diamonds...
  • Thành Ngữ:, not to care a brass button, (thông tục) cóc cần
  • Thành Ngữ:, to follow the tracks of, theo dấu chân
  • Thành Ngữ:, to make tracks ( for.. ), (thông tục) rời (đến một nơi)
  • Thành Ngữ:, to follow in someone's tracks, theo bước chân ai; theo ai, noi theo ai
  • Thành Ngữ:, to kill somebody on his tracks, giết ai ngay tại chỗ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top