Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Giá” Tìm theo Từ | Cụm từ (63.618) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / feind /, tính từ, giả vờ, giả đò, bịa, bịa đặt, giả, giả mạo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affected , artificial , assumed...
  • / kri:k /, Danh từ: vùng, lạch, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sông con, nhánh sông, thung lũng hẹp, up the creek, gặp trở ngại, Giao thông & vận tải: chi lưu (địa...
  • nhãn giá, thẻ giá, sự nhãn ghi giá, Kinh tế: nhãn ghi giá (=giá), nhãn giá,
  • / ´pintʃ¸bek /, Danh từ: vàng giả (để làm đồ nữ trang giả); đồ giả, Tính từ: giả, giả mạo, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / fein /, Ngoại động từ: giả vờ, giả đò, giả cách, bịa, bịa đặt (câu chuyện, lời cáo lỗi...), làm giả, giả mạo, (từ cổ,nghĩa cổ) tưởng tượng, mường tượng,
  • / dai´pli:dʒiə /, Danh từ: (y học) chứng liệt hai bên, Y học: liệt hai bên, facial diplegia, liệt hai bên mặt, masticatory diplegia, liệt hai bên cơ nhai,...
  • Danh từ: Đồ giả, đồ dỏm; người giả, người dỏm, Từ đồng nghĩa: noun, ambidexterity , artificiality ,...
  • / 'ræbən /, Danh từ: (viết tắt) của royalỵacademy; royalỵacademician viện hàn lâm hoàng gia; viện sĩ viện hàn lâm hoàng gia, (viết tắt) của royalỵ artillery pháo binh hoàng gia, be...
  • / ɑ'ei /, Danh từ: (viết tắt) của royalỵacademy; royalỵacademician viện hàn lâm hoàng gia; viện sĩ viện hàn lâm hoàng gia, (viết tắt) của royalỵ artillery pháo binh hoàng gia, be an...
  • Danh từ: chứng lú lẫn (bệnh của tuổi già), Y học: sasút trí tuệ tuổi già, (chứng) lẫn của người già.,
"
  • / ri´vælju: /, Ngoại động từ: Đánh giá lại (giá trị của cái gì), nâng giá; tăng giá trị hối đoái của (tiền tệ), Xây dựng: đặt giá lại,...
  • Tính từ & phó từ: theo giá hàng, Giao thông & vận tải: theo trị giá, Từ đồng nghĩa: adverb, ad valorem tax, thuế theo...
  • / 'tikit /, Danh từ: vé, giấy (giấy phép, giấy mời...), bông, phiếu, nhãn ghi giá; nhãn ghi đặc điểm (hàng hoá...), thẻ, biển, (từ mỹ,nghĩa mỹ) danh sách ứng cử, (thông tục)...
  • / 'neiti:z /, Danh từ số nhiều (giải phẫu): thùy thi giác, Đít, mông đít, Kỹ thuật chung: mông,
  • Thành Ngữ:, to split the log, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (nghĩa bóng) giải thích cái gì, cắt nghĩa cái gì
  • / ´fouviə /, Danh từ, số nhiều .foveae: (giải phẫu) hố, Kỹ thuật chung: hố, Y học: hố thị giác,
  • thị trường xuống giá, thị trường nghĩa địa,
  • / ¸mi:diə´stainəm /, Danh từ, số nhiều là .mediastina: (giải phẫu) trung thất, vách, Y học: trung thất,
  • / ə´preizmənt /, danh từ, sự đánh giá; sự định giá, Từ đồng nghĩa: noun, appraisal , assessment , estimation , evaluation , judgment , valuation
  • / ¸færi´seiik /, Tính từ: Đạo đức giả; giả dối; rất hình thức, Từ đồng nghĩa: adjective, pecksniffian , pharisaical , phony , sanctimonious , two-faced,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top