Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Giao” Tìm theo Từ | Cụm từ (41.262) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´put¸lɔg /, Danh từ: (kiến trúc) gióng ngang (để đỡ ván giàn giáo), Xây dựng: cọc dàn giáo, côngxon dàn giáo, thanh dàn giáo, Kỹ...
  • / ´pʌlpit /, Danh từ: bục giảng kinh, ( the pulpit) các linh mục, các nhà thuyết giáo; giới tăng lữ, ( the pulpit) sự giảng kinh, sự thuyết giáo; nghề giảng kinh, nghề thuyết giáo,...
  • / ʌn´rekən¸saild /, Tính từ: không được hoà giải; chưa được hoà giải, không được điều hoà, không được nhất trí, không cam chịu, (tôn giáo) chưa được tẩy uế (giáo...
  • / ´sekjulə /, Tính từ: trăm năm một lần, trường kỳ, muôn thuở, già, cổ, thế tục; thuộc thế giới trần tục, không thiêng liêng, (tôn giáo) không nằm trong cộng đồng giáo...
  • thời gian chuyển (giao) qua đoạn mạng viễn thông, thời gian chuyển (giao) qua khâu mạng viễn thông,
  • / ´skæfəldiη /, Danh từ: vật liệu để làm giàn giáo (cột và tấm ván..), Kỹ thuật chung: cầu công tác, giá, giàn giáo, giàn cần cẩu, giàn, sự...
  • / kə´nekʃən /, Danh từ: sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối, sự mạch lạc, sự giao thiệp, sự kết giao, bà con, họ hàng, thân thuộc, (tôn giáo) phái, giáo...
  • / ´taimteibl /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) kế hoạch làm việc; lịch trình, bảng giờ giấc, biểu thời gian (như) schedule, Giao thông & vận tải:...
"
  • / a:´tiəriəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) động mạch, chia làm nhiều nhánh, chính (đường, trục (giao thông)...), Cơ khí & công trình: trục giao...
  • / sekt /, Danh từ: phái, môn phái; (tôn giáo) giáo phái, viết tắt, phần (nhất là của một tài liệu) ( section), Từ đồng nghĩa: noun, religion sect, giáo...
  • / ,revi'leiʃn /, Danh từ: sự phát hiện, sự khám phá; sự tiết lộ, sự để lộ (vật bị giấu, điều bí mật...), sự phát giác (nhất là gây ngạc nhiên), (tôn giáo) sự soi rạng,...
  • / ´goubi¸twi:n /, Danh từ: người trung gian, người làm mối, người môi giới, Kinh tế: người môi giới (giao dịch), người trung gian, người trung gian...
  • / ´prætik /, Danh từ: giấy cho phép tàu vào cảng (sau thời gian kiểm dịch...), Giao thông & vận tải: giấy miễn cách ly phòng dịch (tài liệu), giấy...
  • giá đỡ, giàn giáo, block scaffolds, khối giàn giáo, collapsible scaffolds, giàn giáo tháo lắp được, mobile scaffolds, giàn giáo di chuyển được, scaffolds with extensible poles,...
  • / ʌη´kristjən /, Tính từ: trái với giáo lý, trái với nguyên tắc (của cơ-đốc giáo); không nhân đức, (thông tục) không thích đáng, trái thường (giờ giấc), unchristian behaviour,...
  • / pri:´sku:l /, Danh từ: (tôn giáo) chính điện (trong nhà thờ), nhà của thầy tế (nhà thờ la-mã), giới trưởng lão (giáo hội trưởng lão), Kỹ thuật chung:...
  • / di'plouməsi /, Danh từ: thuật ngoại giao; ngành ngoại giao; khoa ngoại giao, sự khéo léo trong giao thiệp, tài ngoại giao, Nghĩa chuyên ngành: ngoại...
  • / di'livə /, Ngoại động từ: ( + from) cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát thư, phân phối, giao, giữ lời hứa, Đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra;...
  • dỡ giàn giáo, tháo giàn giáo,
  • giàn giáo, giàn giáo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top