Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Goa” Tìm theo Từ | Cụm từ (57.429) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´dɔgmə¸taiz /, Ngoại động từ: làm thành giáo lý, biến thành giáo điều, Nội động từ: nói giáo điều, nói võ đoán,
  • / sə:´maiz /, Danh từ: sự phỏng đoán, sự ước đoán, sự ngờ ngợ, Ngoại động từ: phỏng đoán, ước đoán, giả định; ngờ ngợ (điều gì không...
  • Thành Ngữ:, gunboat diplomacy, chính sách đe doạ dùng vũ lực, chính sách ngoại giao pháo hạm
  • Danh từ: tàu chiến, pháo hạm, goòng lật, gunboat diplomacy, chính sách đe doạ dùng vũ lực, chính sách ngoại giao pháo hạm
  • / 'zigzægiη /, ngoằn ngoèo, hình chữ chi, ngoằn ngoèo, Tính từ: theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo, zigzagging coast, bờ biển ngoằn ngoèo
  • đoàn ngoại giao, ngoại giao đoàn,
  • / ´pa:ki /, Ngoại động từ: lót ván sàn, lát sàn gỗ (một gian phòng), Danh từ: sàn gỗ; sự lót ván sàn, Xây dựng: gỗ...
  • / tʌg /, Danh từ: sự kéo mạnh, sự giật mạnh, (hàng hải) tàu kéo, tàu dắt (để dắt tàu thủy vào cảng hoặc ngược sông) (như) tugboat, Ngoại động từ:...
  • khối gián đoạn ngoài, khối ngắt ngoài,
  • khối gián đoạn ngoài, khối ngắt ngoài,
  • bàn giao dịch, bàn giao dịch, bàn thu đổi ngoại tệ, bàn thu đổi ngoại tệ, phòng kinh doanh,
"
  • góc hội nhau, góc giao, góc giao cắt (lớn), góc giao nhau, góc ngoặt, góc cắt,
  • hối đoái kỳ hạn, ngoại hối kỳ hạn, forward exchange rate, tỷ giá (hối đoái) kỳ hạn, optional forward exchange contract, hợp đồng hối đoái kỳ hạn tùy chọn, forward exchange bought, ngoại hối kỳ hạn mua...
  • hối đoái giao ngay, ngoại hối tiền mặt, spot exchange rate, hối suất ngoại hối tiền mặt
  • / ˈ´proutə¸kɔl /, Danh từ: nghi thức ngoại giao, lễ tân, ( the protocol) vụ lễ tân (của bộ (ngoại giao)), nghị định thư, bản dự thảo đầu tiên hoặc nguyên gốc của một...
  • bình giá hối đoái, bình giá ngoại hối, hối suất cố định, tỷ giá hối đoạn danh nghĩa (theo lý thuyết),
  • / di´saifə /, Danh từ: sự giải mã, sự đọc mật mã, sự giải đoán (chữ khó (xem), chữ cổ...), Ngoại động từ: giải mã, đọc mật mã, giải đoán...
  • / ¸pri:sə´pouz /, Ngoại động từ: giả định trước, phỏng đoán, đoán chừng trước, hàm ý, bao hàm, Toán & tin: giả định trước, giả sử,
  • tỷ giá (hối đoái) kỳ hạn, tỷ giá ngoại hối kỳ hạn,
  • Ngoại động từ: giải tán (đoàn thể, nghiệp đoàn, phường hội...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top