Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hériter” Tìm theo Từ | Cụm từ (260) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´heritriks /, danh từ, số nhiều .inheritrices, người đàn bà thừa kế ( (cũng) inheritress),
  • / ¸pætri´mouniəl /, tính từ, (thuộc) gia sản, (thuộc) di sản, (thuộc) tài sản của nhà thờ (đạo thiên-chúa), Từ đồng nghĩa: adjective, hereditary , inherited
  • / in´heritris /, Danh từ: người đàn bà thừa kế ( (cũng) inheritrix), Kinh tế: người thừa kế nữ,
  • hạch trên dây thần kinh thiệt hầu, hạch ehrenriter,
  • hạch trên dây thần kinh thiệt hầu, hạch ehrenriter,
  • hạch trên dây thần kinh thiệt hầu, hạch ehrenriter,
"
  • / 'taip raitə /, Danh từ: máy chữ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người đánh máy, máy đánh chữ, máy chữ, automatic typewriter, máy đánh chữ tự động, electric typewriter, máy đánh chữ điện,...
  • phản ứng peritecti,
  • / ´kɔ:diə¸rait /, Danh từ: (khoáng chất) cocđierit, Hóa học & vật liệu: cordierite, Địa chất: cocdierit,
  • dịch vụ trao đổi, bdes ( batchdata exchange service ), dịch vụ trao đổi dữ liệu theo bó, foreign exchange service, dịch vụ trao đổi ngoài giờ, twx ( teletypewriterexchange service ), dịch vụ trao đổi điện báo
  • / kraɪˈtɪəriən /, Danh từ, số nhiều .criteria: tiêu chuẩn, Cơ - Điện tử: (pl) criteria, chỉ tiêu, Toán & tin: tiêu chuẩn,...
  • / ´lirisist /, Danh từ: nhà thơ trữ tình, Từ đồng nghĩa: noun, composer , lyrist , musician , music writer , poet , songsmith , songwriter
  • / in´heritəbl /, Tính từ: có thể thừa hưởng, có thể thừa kế,
  • / in¸heritə´biliti /, danh từ, tính có thể thừa hưởng, tính có thể thừa kế,
  • thanh con chữ, thanh keo ghi, thanh máy in, type bar type-writer, máy chữ loại thanh con chữ
  • / ¸disin´heritəns /, danh từ, sự tước quyền thừa kế,
  • / ¸heritə´biliti /, danh từ, tính có thể di truyền, tính có thể thừa hưởng, tính có thể kế thừa,
  • phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm (mỹ), underwriter's laboratories standard, tiêu chuẩn của phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm (mỹ)
  • / ´bə:θ¸rait /, Danh từ: quyền tập ấm, quyền thừa kế, Từ đồng nghĩa: noun, inheritance , claim , due , right , legacy , patrimony , bequest , share , primogeniture...
  • / in'heritəns /, Danh từ: sự thừa kế, của thừa kế, gia tài, di sản, Toán & tin: kế thừa, sự kế thừa, sự thừa kế, tính kế thừa, Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top