Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hùng” Tìm theo Từ | Cụm từ (110.410) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'tenə(r) /, Danh từ: lề thói hằng ngày, phương hướng chung, tiến trình chung, Ý nghĩa chung, chiều hướng chung, tinh thần chung; nội dung chính, kỳ hạn (hối phiếu), (pháp lý)...
  • / di´mɔtik /, Tính từ: thông dụng (chữ viết ai-cập xưa), bình dân; (thuộc) dân chúng; (thuộc) quần chúng, Kỹ thuật chung: bình dân,
  • / 'kɔ:liɳ /, Danh từ: xu hướng, khuynh hướng (mà mình cho là đúng), nghề nghiệp; tập thể những người cùng nghề, sự gọi, sự đến thăm, Kỹ thuật chung:...
  • / ´fu:liʃ /, Tính từ: dại dột, ngu xuẩn, xuẩn ngốc ( (cũng) fool), Xây dựng: khùng, Kỹ thuật chung: dại khờ, Từ...
  • / ´freimlis /, Tính từ: không khung; không sườn; không giàn, Ô tô: không có khung, Xây dựng: không khung, không sườn, frameless...
  • / ´fraitful /, Tính từ: ghê sợ, khủng khiếp, kinh khủng, (thông tục) xấu kinh khủng, to kinh khủng, Kỹ thuật chung: khủng khiếp, Từ...
  • / lu:s /, Tính từ: lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng (quần áo), xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi (đất),...
  • ngôn ngữ hướng thương mại chung, ngôn ngữ hướng thương mại thông dụng, ngôn ngữ định hướng theo kinh doanh chung, ngôn ngữ cobol,
  • / ,væsi'neitə /, Danh từ: (y học) người chủng ngừa, người tiêm chủng; người được tiêm chủng, người được chủng ngừa, ngòi chủng (mũi nhọn dùng để chủng), dụng cụ...
  • / ðei /, Đại từ: chúng, chúng nó, họ; những cái ấy, (được dùng một cách thân mật thay cho he hoặc she), người ta nói chung, Kỹ thuật chung: chúng,...
"
  • / ´dipiη /, Cơ khí & công trình: sự chúc xuống, Kỹ thuật chung: ngâm, độ nghiêng, nhúng, sự cắm, sự ngâm, sự nhúng, sự nhúng chìm, sự nhúng...
  • / ´nɔn´pleina: /, Kỹ thuật chung: không phẳng, nonplanar frame, khung không phẳng
  • Danh từ số nhiều: dân chúng, những người bình dân, Đồ ăn ăn chung; bàn ăn chung, khẩu phần ăn hằng ngày theo giá qui định (đại...
  • người hưởng chung, những người cùng hưởng,
  • trao đổi thông tin về rủi ro, sự trao đổi thông tin về rủi ro môi trường và sức khoẻ giữa các nhà quản lý và đánh giá rủi ro, công chúng nói chung, phương tiện thông tin đại chúng, các nhóm có cùng...
  • / 'ju:ʒl /, Tính từ: thông thường, thường lệ, thường dùng, dùng quen, Toán & tin: thường, thông dụng, Kỹ thuật chung:...
  • Phó từ: lụng thụng, không vừa, rộng thùng thình (về quần áo..); lùng nhùng (về hàng vải), nhiều tập, đồ sộ, phong phú (về sự...
  • cùng hưởng dụng, sự thuê chung, sự thuê chung (nhà, đất...)
  • / və´lu:minəs /, Tính từ: lụng thụng, không vừa, rộng thùng thình (về quần áo..); lùng nhùng (về hàng vải), nhiều tập, đồ sộ, phong phú (về sự viết lách), viết nhiều...
  • / ˈbreɪkˌθru /, Xây dựng: chỗ thủng, Điện tử & viễn thông: sự ngắt xuyên, Kỹ thuật chung: điểm gãy, lỗ thủng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top