Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hệ” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.592) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ số ghép nối, hệ số kép, hệ số ghép, hệ số ghép đôi, electroacoustic coupling factor, hệ số ghép nối điện âm, electromechanical coupling factor, hệ số ghép điện cơ, mutual coupling factor, hệ số ghép...
  • ghép ngang, ghép chéo, bộ chọn ngang dọc, hệ ghép chéo, sự ghép chéo, ghép chéo,
  • heli lỏng, hêli lỏng, liquid helium container, bình chứa heli lỏng, liquid helium container, bình chứa hêli lỏng, liquid helium dewar, bình dewar cho hêli lỏng, liquid helium dewar, bình dewar đựng heli lỏng, liquid helium i,...
  • thép carbon thấp, thép thấp cacbon, thép ít carbon, thép mềm, non, thép dịu, thép non, thép non (thép than thấp), thép mềm, thép cacbon thấp, thép đúc, thép hàn,
  • / di´zɔlvəbl /, tính từ, có thể rã ra, có thể tan rã, có thể phân huỷ, có thể hoà tan; có thể tan ra, có thể giải tán; có thể giải thể, có thể huỷ bỏ, có thể tan biến,
"
  • / ə'beitəbl /, tính từ, có thể làm dịu, có thể làm yếu đi, có thể giảm bớt, có thể hạ, có thể bớt, có thể làm nhụt, có thể chấm dứt, có thể thanh trừ, (pháp lý) có thể huỷ bỏ, có thể thủ...
  • tỷ số thể tích, hệ số về thể tích, hệ số (về) thể tích, tỷ lệ thể tích, hệ số thể tích,
  • Danh từ: thép làm kéo, thép làm dao, thép làm dao, thép làm dao cắt, thép chất lượng cao, thép hàn, thép lá, thép tấm, thép tinh luyện, single-shear steel, thép hàn đơn
  • Danh từ: sự bọc thép; mạ thép; hàn đắp bằng thép, sự bọc thép, sự hàn đắp thép, sự mạ thép, sự bọc thép, sự mạ thép, sự...
  • hệ số phụ tải, hệ số công suất, hệ số tải, hệ số tải trọng, hệ số chở đầy (của tàu, máy bay), hệ số chở hàng, hệ số chuyên chở, suất sử dụng ghế ngồi (trên máy bay), hệ số tải trọng,...
  • hệ số ghép mạch, hệ số ghép, hệ số liên kết, Địa chất: hệ số bám, hệ số dính, beam coupling coefficient, hệ số ghép chùm, electromechanical coupling coefficient, hệ số ghép...
  • / ig´zɔ:stibl /, Tính từ: có thể làm kiệt được, có thể làm cạn; có thể dốc hết, có thể kiệt quệ, tính có thể dùng hết, có thể bàn hết khía cạnh, có thể nghiên cứu...
  • / ðʌs /, Phó từ: theo cách đó, như vậy, như thế, do đó, theo đó, vì thế, vì vậy, he's the eldest son and thus heir to the title, Ông ta là con trai cả, vì thế là người thừa kế tước...
  • / iks´tiηgwiʃəbl /, tính từ, có thể dập tắt, có thể làm tiêu tan, có thể làm tắt, có thể làm lu mờ, có thể át, có thể thanh toán, có thể tiêu diệt, có thể phá huỷ, (pháp lý) có thể huỷ bỏ,
  • hệ có tiếp đất, hệ được tiếp đất, hệ thống được nối đất, hệ tiếp đất, effective earthed system, hệ tiếp đất hữu hiệu, resonant earthed system, hệ tiếp đất cộng hưởng
  • hệ có liên hệ ngược, hệ thống hồi tiếp, hệ (thống) có phản hồi, hệ (thống) vòng khép kín, hệ thống hồi dưỡng, information feedback system, hệ thống hồi tiếp thông tin
  • hệ thống dẫn động, hệ thống truyền động, hệ truyền, hệ thống truyền tải, hệ truyền dẫn, hệ truyền động, regional transmission system, hệ thống truyền tải khu vực, mechanical transmission system, hệ...
  • / 'kɔfi /, Danh từ: cà phê, bột cà phê, hột cà phê rang, cây cà phê, bữa ăn nhẹ có cà phê, màu cà phê, Kinh tế: cà phê, Từ...
  • hệ thống nhị phân, hệ đôi, hệ hai thành phần, hệ đôi, hệ hai thành phần, hệ nhị phân, hệ nhị phân,
  • / 'sistəm /, hệ thống; chế độ, hệ; cơ chế, phương pháp, (the system) cơ thể, hệ thống phân loại; sự phân loại, Từ đồng nghĩa: danh từ, system of philosophy, hệ thống triết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top