Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Học” Tìm theo Từ | Cụm từ (75.869) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kɔ:´stisiti /, Danh từ: (hoá học) tính ăn da, tính châm chọc, tính cay độc, tính chua cay, Hóa học & vật liệu: tính ăn da, Kỹ...
  • / ˈwivəl /, Danh từ: (động vật học) mọt ngũ cốc (loại bọ nhỏ, vỏ cứng, ăn hạt ngũ cốc và phá hủy mùa màng), Hóa học & vật liệu: thợ...
  • / in'deindʒәd 'spi:ʃi:z /, loài có nguy cơ bị tiệt chủng, Động vật, chim chóc, cá, thực vật, hoặc các sinh vật khác có nguy cơ bị tiệt chủng do con người hoặc do những thay đổi trong môi trường tự nhiên....
  • / ¸pærəsen´ti:sis /, Danh từ: (y học) sự chọc, sự chích, Y học: chọc hút, chích ra,
  • / ´sʌlfaid /, Danh từ: (hoá học) sunfua (hợp chất của lưu hùynh và một nguyên tố khác, gốc (hoá học) khác), Kinh tế: sunfit,
  • / 'baiou'kemistri /, Danh từ: khoa hoá sinh, Hóa học & vật liệu: hóa sinh học, Điện lạnh: hóa sinh (học), Kỹ...
"
  • / ´silikə /, Danh từ: (hoá học) silic đioxyt (hợp chất của silic dưới dạng (như) thạch anh hoặc đá lửa và trong sa thạch và những đá khác), Hóa học...
  • / tju:´iʃən /, Danh từ: sự dạy học, sự giảng dạy; sự hướng dẫn (nhất là cho những cá nhân hoặc nhóm nhỏ), tiền học, học phí (nhất là ở các trường trung học, đại...
  • Thành Ngữ: Y học: hoại tử phôtpho, phosphorus necrosis, (y học) chứng chết hoại xương hàm (do nhiễm độc photpho, công nhân làm diêm (thường) hay mắc...
  • / 'hɔ:moun /, Danh từ: (sinh vật học) hoocmon, kích thích tố, Hóa học & vật liệu: kích thích tố, Y học: một chất sản...
  • / li´θɔlədʒi /, Danh từ: (địa lý,địa chất) khoa học về đá, thạch học, (y học) khoa sỏi, Xây dựng: trầm tích luận, Y...
  • / ´fluəri:n /, Danh từ: (hoá học) flo, Hóa học & vật liệu: c6h4ch2c6h4, fluorene, Kỹ thuật chung: flo,
  • / ¸endoukri´nɔlədʒi /, Danh từ: (sinh vật học) khoa nội tiết, Y học: nội tiết học, pharmaco-endocrinology, dược nội tiết học
  • thuốc giải độc hóahọc,
  • / ri'siprəkəli /, Phó từ: lẫn nhau, qua lại, tương hỗ; có đi có lại, cả đôi bên, (ngôn ngữ học) diễn tả quan hệ tương hỗ, (toán học) đảo, thuận nghịch,
  • / ri'siprəkl /, Tính từ: lẫn nhau, qua lại, tương hỗ; có đi có lại, cả đôi bên, (ngôn ngữ học) diễn tả quan hệ tương hỗ, (toán học) đảo, thuận nghịch, Danh...
  • Danh từ: (sinh học, (hoá học)) xtreptokinaza, enzym do streptococcus sinh ra có khả năng làm tan các cục máu,
  • / ˈlɪtərɪtʃə /, Danh từ: văn chương, văn học, tác phẩm văn học; tác phẩm viết văn hoa bóng bảy, giới nhà văn, nghề văn, tài liệu (về một vấn đề hoặc một bộ môn khoa...
  • / ki: /, Danh từ: hòn đảo nhỏ, bãi cát nông; đá ngầm, chìa khoá, khoá (lên dây đàn, dây cót đồng hồ, vặn đinh ốc...), (âm nhạc) khoá; điệu, âm điệu, (điện học) cái khoá,...
  • / stem /, Danh từ: (thực vật học) thân cây; cuống, cọng (lá, hoa), chân (cốc uống rượu), Ống (tẩu thuốc), (ngôn ngữ học) gốc từ, (hàng hải) tấm sống mũi; mũi (tàu, thuyền),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top