Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hoàn” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.772) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Chứng khoán: góp vốn tư nhân, được xem như một loại tài sản bao gồm các phần vốn góp vào các doanh nghiệp chưa niêm yết trong khoảng thời gian trung hạn hoặc dài hạn đề...
  • / ræp /, Danh từ: Đồ khoác ngoài (khăn choàng, áo choàng..), Ngoại động từ: gói, bọc, bao bọc, bao phủ, gói, quấn, (nghĩa bóng) bao trùm, bảo phủ,...
  • / roub /, Danh từ: Áo choàng (để chỉ chức vụ, nghề nghiệp...), Áo thụng dài khoác ngoài (của trẻ nhỏ, đàn bà..), Áo choàng mặc trong nhà (như) bathrobe, Ngoại...
  • / 'tæbə(:)da: /, Danh từ: người khoác áo choàng, học sinh trường cao đẳng hoàng gia ở oxford,
  • / 'derik /, Danh từ: cần trục to, giàn trên giếng dầu hoặc lỗ khoan để đỡ máy khoan; giàn khoan, Xây dựng: cần trục đeric, chòi khoan, đeric, đêric,...
"
  • / ´swægə /, Danh từ: dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo, lời nói huênh hoanh khoác lác, vẻ đường hoàng tự tin; vẻ phóng khoáng, tính hợp thời trang; vẻ...
  • / wimbl /, Danh từ: (kỹ thuật) cái khoan; cái khoan tay, Xây dựng: khoan [cái khoan], Cơ - Điện tử: mũi khoan, cái khoan tay,...
  • lối ra thoát cháy, lối thoát cứu hỏa, lối ra khi hoả hoạn,
  • lutein hóa (hoàng thể hóa),
  • bre & name / 'glɔ:riəs /, Tính từ: vinh quang, vẻ vang, vinh dự, huy hoàng, rực rỡ, lộng lẫy, hết sức thú vị, khoái trí, (mỉa mai) tuyệt vời, (thông tục) chếnh choáng say, ngà...
  • Danh từ: Áo choàng, áo khoác (nữ),
  • / ˈɛləˌveɪtɪd /, Tính từ: cao; cao cả, cao thượng, cao nhã, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phấn khởi, phấn chấn; hân hoan, hoan hỉ, (thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng hơi men, Danh...
  • giấy phép kinh doanh, sự được phép giao dịch ở thị trường (chứng khoán), sự được phép giao dịch ở thị trường chứng khoán,
  • / 'pæltoun /, danh từ, Áo khoác ngoài, áo choàng,
  • dáng đi mất điều hoà, dáng đi loạng choạng,
  • khoang ion hoá, thiết bị đo cường độ phát xạ ion hoá.
  • / mæn´tilə /, Danh từ: khăn vuông, khăn choàng (của phụ nữ y và tây-ban-nha), Áo khoác ngắn,
  • Danh từ: Áo bành tô, áo choàng, áo khoác ngoài (như) overcoat, lớp cuối cùng của nhiều lớp sơn quét lên một mặt bằng,
  • Danh từ số nhiều: Đội cận vệ ( anh); trung đoàn cận vệ kỵ binh (hoàng gia anh), (từ cổ,nghĩa cổ) tổng hành dinh quân đội anh,
  • Tính từ: không mặc áo khoác, không mặc áo choàng, không tô màu, không ốp mặt, không lát mặt, không lớp bảo vệ, không sơn phủ, không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top